Khi học tiếng Nhật, việc nắm vững các mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến chủ đề sở thích cá nhân sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chia sẻ và tìm hiểu về sở thích của người khác. Tiếp nối chủ đề Giao tiếp tiếng Nhật, bài viết này EK GROUP sẽ giới thiệu những mẫu câu và ngữ pháp cơ bản liên quan đến tiếng Nhật chủ đề sở thích cá nhân.
1. Từ Vựng Cơ Bản Về Sở Thích Cá Nhân
- 趣味 (しゅみ – shumi): Sở thích
- 音楽 (おんがく – ongaku): Âm nhạc
- 映画 (えいが – eiga): Phim ảnh
- 読書 (どくしょ – dokusho): Đọc sách
- 旅行 (りょこう – ryokou): Du lịch
- スポーツ (supōtsu): Thể thao
- 料理 (りょうり – ryouri): Nấu ăn
- 絵を描く (えを かく – e o kaku): Vẽ tranh
- 写真を撮る (しゃしんを とる – shashin o toru): Chụp ảnh
- ダンス (dansu): Nhảy múa
2. Mẫu Câu Hỏi Về Sở Thích
Hỏi Về Sở Thích Chung
- 趣味は何ですか?(しゅみは なんですか?)
Shumi wa nan desu ka?
Sở thích của bạn là gì?
- どんな趣味がありますか?(どんな しゅみが ありますか?)
Donna shumi ga arimasu ka?
Bạn có những sở thích gì?
Hỏi Về Cụ Thể Sở Thích
- どんな音楽が好きですか?(どんな おんがくが すきですか?)
Donna ongaku ga suki desu ka?
Bạn thích loại nhạc nào?
- どんな映画を見ますか?(どんな えいがを みますか?)
Donna eiga o mimasu ka?
Bạn xem loại phim nào?
- どのスポーツをしますか?(どの スポーツを しますか?)
Dono supōtsu o shimasu ka?
Bạn chơi môn thể thao nào?
3. Mẫu Câu Giao Tiếp Về Sở Thích Cá Nhân
Nói Về Sở Thích Của Mình
- 私の趣味は読書です。(わたしの しゅみは どくしょです)
Watashi no shumi wa dokusho desu
Sở thích của tôi là đọc sách.
- 私は音楽が好きです。(わたしは おんがくが すきです)
Watashi wa ongaku ga suki desu
Tôi thích âm nhạc.
- 映画を見るのが好きです。(えいがを みるのが すきです)
Eiga o miru no ga suki desu
Tôi thích xem phim.
Hỏi Thêm Về Sở Thích Của Người Khác
- どのくらいその趣味をしていますか?(どのくらい その しゅみを していますか?)
Dono kurai sono shumi o shiteimasu ka?
Bạn đã có sở thích đó bao lâu rồi?
- 週末に何をしますか?(しゅうまつに なにを しますか?)
Shūmatsu ni nani o shimasu ka?
Bạn làm gì vào cuối tuần?
- 一緒にスポーツをしませんか?(いっしょに スポーツを しませんか?)
Issho ni supōtsu o shimasen ka?
Bạn có muốn chơi thể thao cùng nhau không?
4. Ngữ Pháp Liên Quan Đến Sở Thích Cá Nhân
Sử Dụng Trợ Từ “が”
- 私は音楽が好きです。(わたしは おんがくが すきです)
Watashi wa ongaku ga suki desu)
Tôi thích âm nhạc.
- 私はスポーツが得意です。(わたしは スポーツが とくいです)
Watashi wa supōtsu ga tokui desu
Tôi giỏi thể thao.
Cấu Trúc Câu Với “~のが好きです”
- 映画を見るのが好きです。(えいがを みるのが すきです)
Eiga o miru no ga suki desu
Tôi thích xem phim.
- 料理をするのが好きです。(りょうりを するのが すきです)
Ryouri o suru no ga suki desu
Tôi thích nấu ăn.
Cấu Trúc Câu Với “~ことがある”
- 日本の映画を見たことがあります。(にほんの えいがを みたことが あります)
Nihon no eiga o mita koto ga arimasu
Tôi đã từng xem phim Nhật Bản.
- 山に登ったことがありますか?(やまに のぼったことが ありますか?)
Yama ni nobotta koto ga arimasu ka?
Bạn đã từng leo núi chưa?
5. Luyện Tập Qua Hội Thoại Thực Tế
Hội Thoại 1: Hỏi Về Sở Thích Chung
A: 趣味は何ですか?
B: 私の趣味は旅行です。あなたは?
A: 私は音楽を聴くのが好きです。
Hội Thoại 2: Nói Về Sở Thích Cụ Thể
A: どんな音楽が好きですか?
B: ロックが好きです。あなたは?
A: 私はクラシック音楽が好きです。
Việc học các mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến sở thích cá nhân sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và kết nối với người khác. Hãy thực hành thường xuyên và chia sẻ sở thích của mình để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của bạn nhé!
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/