Skip to main content

Tổng Hợp Từ Vựng Và Ngữ Pháp Tiếng Nhật Chủ Đề Chỗ Ở Thông Dụng

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Tổng Hợp Từ Vựng Và Ngữ Pháp Tiếng Nhật Chủ Đề Chỗ Ở Thông Dụng
Tiếng Nhật chủ đề chỗ ở

Chỗ ở là một trong những chủ đề quan trọng mà bạn cần nắm vững khi sinh sống, học tập hoặc du lịch tại Nhật Bản. Biết cách sử dụng từ vựng và mẫu câu liên quan đến chỗ ở sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với chủ nhà, người môi giới hoặc nhân viên khách sạn. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này EK sẽ cung cấp cho bạn một các từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp giao tiếp tiếng Nhật chủ đề chỗ ở trong đời sống hàng ngày dưới đây nhé!      

Tiếng Nhật chủ đề chỗ ở
Tiếng Nhật chủ đề chỗ ở

1. Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Chỗ Ở

Dưới đây là những từ vựng thông dụng khi bạn học tiếng Nhật về chủ đề chỗ ở:

2. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Chủ Đề Chỗ Ở

Khi tìm kiếm chỗ ở tại Nhật Bản, bạn sẽ cần giao tiếp về các thông tin như giá thuê, hợp đồng, tiện ích và các dịch vụ đi kèm. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp phổ biến:

  • 家賃はいくらですか?

(Yachin wa ikura desu ka?)  

Tiền thuê nhà là bao nhiêu?

  • このアパートはペットを飼ってもいいですか?

(Kono apaato wa petto o katte mo ii desu ka?)  

Căn hộ này có cho phép nuôi thú cưng không?

  • 契約期間はどれくらいですか?

(Keiyaku kikan wa dore kurai desu ka?)  

Thời gian hợp đồng là bao lâu?

  • 近くにスーパーはありますか?

(Chikaku ni suupaa wa arimasu ka?)  

Có siêu thị nào gần đây không?

  • 洗濯機は部屋の中にありますか? 

(Sentakuki wa heya no naka ni arimasu ka?)  

Máy giặt có trong phòng không?

  • この部屋は空いていますか? 

(Kono heya wa aite imasu ka?)  

Phòng này có trống không?

  • インターネットは使えますか?  

(Intaanetto wa tsukaemasu ka?)  

 Có thể sử dụng Internet không?

3. Ngữ Pháp Liên Quan Đến Chỗ Ở

Ngữ Pháp Tiếng Nhật chủ đề chỗ ở
Ngữ Pháp Tiếng Nhật chủ đề chỗ ở

Khi nói về chỗ ở, bạn cần nắm vững một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp trong chủ đề này:

Sử dụng “あります” và “います” để chỉ sự tồn tại

“あります” (arimasu) dùng để chỉ sự tồn tại của đồ vật, phòng hoặc các địa điểm.

Ví dụ: 

  • 近くにコンビニがありますか?

(Chikaku ni konbini ga arimasu ka?)  

Có cửa hàng tiện lợi nào gần đây không?

“います” (imasu) dùng để chỉ sự tồn tại của người hoặc động vật.

Ví dụ: 

  • 部屋には誰がいますか?

(Heya ni wa dare ga imasu ka?)  

Ai đang ở trong phòng?

Sử dụng “まで” để chỉ khoảng cách đến địa điểm

Cấu trúc này dùng để nói về khoảng cách từ nơi ở đến các địa điểm khác.  Ví dụ: 

  • 駅までどれくらいかかりますか?  

(Eki made dorekurai kakarimasu ka?)  

Đi đến ga tàu mất bao lâu?

Sử dụng “が” khi miêu tả đặc điểm của một nơi ở

Khi muốn miêu tả các đặc điểm của căn hộ hay nhà trọ, bạn sử dụng trợ từ “が”.  

Ví dụ: 

  • このアパートは広いです。

(Kono apaato wa hiroi desu.)  

Căn hộ này rộng rãi.

4. Tình Huống Giao Tiếp Thực Tế

Dưới đây là một số tình huống giao tiếp liên quan đến chỗ ở:

Tìm kiếm căn hộ  

Bạn có thể hỏi người môi giới bất động sản hoặc chủ nhà về căn hộ bạn muốn thuê.  

Ví dụ:  

  • 空いている部屋はありますか?

(Aiteiru heya wa arimasu ka?)  

Có phòng trống không?

  • 契約書を見せてください。  

(Keiyakusho o misete kudasai.)  

Làm ơn cho tôi xem hợp đồng.

Hỏi về dịch vụ và tiện ích  

Khi thuê nhà, bạn sẽ cần biết các tiện ích đi kèm như Internet, điều hòa, máy giặt, v.v.  

Ví dụ:  

  • インターネットの料金はいくらですか?

(Intaanetto no ryoukin wa ikura desu ka?)  

 Phí Internet là bao nhiêu?

  • この部屋にはエアコンがついていますか?

(Kono heya ni wa eakon ga tsuite imasu ka?)  

Phòng này có điều hòa không?

5. Mẹo Học Từ Vựng Và Mẫu Câu Về Chỗ Ở

Để học từ vựng và mẫu câu hiệu quả, bạn có thể áp dụng các mẹo học sau:

  • Sử dụng Flashcard: Ghi chép lại các từ vựng và mẫu câu về chỗ ở và ôn tập hàng ngày.
  • Luyện tập qua tình huống: Tạo ra các tình huống giả lập như tìm kiếm căn hộ, ký hợp đồng thuê nhà và thực hành các mẫu câu.
  • Thực hành giao tiếp thực tế: Nếu có cơ hội, hãy thực hành với người bản xứ hoặc bạn bè cùng học để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.

Chủ đề chỗ ở là một trong những kỹ năng cơ bản mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Nhật, đặc biệt là khi bạn có ý định sinh sống hoặc du lịch dài hạn tại Nhật Bản. Hãy bắt đầu bằng việc học từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến chỗ ở để tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày.

EK GROUP tuyển TTS
EK GROUP tuyển TTS

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/

 

Thẻ bài viết: