Skip to main content

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm (phần 2)

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm (phần 2)
Tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm (phần 2)

Với những từ vựng đã được EK liệt kê ở phần 1, chắc hẳn các bạn TTS đã nắm được phần nào những mẫu câu cũng như các từ vựng tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm này. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, với phần 2, EK sẽ nêu ra cho bạn những từ vựng tiếng Nhật về nguyên liệu, quy trình và phương pháp trong ngành này phía dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm (phần 2)
Từ vựng tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm (phần 2)

1. Từ vựng tiếng Nhật về Nguyên Liệu

  • 材料 (ざいりょう) – Nguyên liệu
    • Ví dụ: レシピに必要な材料を揃えます。 
    • (Chuẩn bị các nguyên liệu cần thiết theo công thức.
  • 肉 (にく) – Thịt
    • Ví dụ: 肉を焼きます。 
    • Nướng thịt.
  • 魚 (さかな) – Cá
    • Ví dụ: 新鮮な魚を買います。 
    • (Mua cá tươi.
  • 野菜 (やさい) – Rau
    • Ví dụ: 野菜をたくさん食べます。 
    • Ăn nhiều rau.
  • 果物 (くだもの) – Trái cây
    • Ví dụ: 果物をデザートにします。 
    • (Sử dụng trái cây làm món tráng miệng.
  • 小麦粉 (こむぎこ) – Bột mì
    • Ví dụ: パンを作るために小麦粉を使います。 
    • (Sử dụng bột mì để làm bánh mì.
  • 砂糖 (さとう) – Đường
    • Ví dụ: コーヒーに砂糖を入れます。 
    • Cho đường vào cà phê.
  • 塩 (しお) – Muối
    • Ví dụ: スープに塩を加えます。
    • Thêm muối vào súp.

2. Từ vựng tiếng Nhật về Quy Trình và Phương Pháp

Từ vựng tiếng Nhật về quy trình và phương pháp
Từ vựng tiếng Nhật về quy trình và phương pháp
  • 揚げる (あげる) – Chiên
    • Ví dụ: フライドポテトを揚げます。
    • Chiên khoai tây.
  • 焼く (やく) – Nướng
    • Ví dụ: 魚を焼きます。 
    • Nướng cá.
  • 煮る (にる) – Nấu, luộc
    • Ví dụ: 野菜を煮ます。
    • Nấu rau.
  • 蒸す (むす) – Hấp
    • Ví dụ: 魚を蒸します。 
    • Hấp cá.
  • 和える (あえる) – Trộn
    • Ví dụ: 野菜をドレッシングで和えます。
    • Trộn rau với nước xốt.
  • 炒める (いためる) – Xào
    • Ví dụ: 野菜を炒めます。 
    • Xào rau.
  • 茹でる (ゆでる) – Luộc
    • Ví dụ: 卵を茹でます。 
    • Luộc trứng.
  • 切る (きる) – Cắt
    • Ví dụ: 野菜を細かく切ります。 
    • Tôi cắt nhỏ rau.

Với những từ vựng cơ bản này, các bạn đã nắm được 50% các từ cần thiết khi vào làm việc tại Nhật Bản. Hãy ghi nhớ những từ vựng này bởi vì những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu và giao tiếp tốt hơn trong môi trường làm việc liên quan đến chế biến thực phẩm tại xứ sở hoa anh đào đấy!

EK GROUP tuyển dụng TTS
EK GROUP tuyển dụng TTS

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/

Thẻ bài viết: