Skip to main content

101 từ vựng tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm (Phần 1)

Trang chủ Tin tức & Sự kiện 101 từ vựng tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm (Phần 1)
Tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm (phần 1)

Ngành chế biến thực phẩm đang rất phổ biến, được các xí nghiệp Nhật Bản sang Việt Nam tuyển dụng với mức lương cực kỳ hấp dẫn. Để làm tốt được công việc này, đầu tiên các TTS cần phải nắm chắc được từ vựng ngành chế biến thực phẩm thường dùng. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, hãy cùng EK GROUP điểm qua những từ vựng tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm mà bạn cần phải nhớ trước khi vào làm công việc này nhé!

Từ vựng tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm
Từ vựng tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm

1. Từ vựng tiếng Nhật ngành nghề chế biến thực phẩm thông dụng

  • 食品加工 (しょくひんかこう) – Chế biến thực phẩm
    • Ví dụ: この工場は食品加工の設備が整っています。
    • Nhà máy này có trang thiết bị đầy đủ để chế biến thực phẩm.
  • 調理 (ちょうり) – Nấu ăn, chế biến món ăn
    • Ví dụ: 彼は調理が得意です。
    • Anh ấy rất giỏi nấu ăn.
  • 包装 (ほうそう) – Đóng gói
    • Ví dụ: 商品を包装してください。
    • Hãy đóng gói sản phẩm lại.
  • 検査 (けんさ) – Kiểm tra
    • Ví dụ: 食品の品質を検査します。 
    • Kiểm tra chất lượng thực phẩm.
  • 品質管理 (ひんしつかんり) – Quản lý chất lượng
    • Ví dụ: 品質管理が厳しい会社です。 
    • Đây là một công ty có quản lý chất lượng nghiêm ngặt.
  • ライン作業 (ラインさぎょう) – Làm việc trên dây chuyền
    • Ví dụ: ライン作業は速くて正確に行う必要があります。
    • Công việc trên dây chuyền cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác.
  • 冷凍 (れいとう) – Đông lạnh
    • Ví dụ: この魚は冷凍されています。 
    • Con cá này đã được đông lạnh.
  • 解凍 (かいとう) – Rã đông
    • Ví dụ: 肉を解凍してください。
    • Hãy rã đông thịt.
  • 発酵 (はっこう) – Lên men
    • Ví dụ: ワインはぶどうの発酵によって作られます。 
    • Rượu vang được làm từ quá trình lên men của nho.
  • カット – Cắt
    • Ví dụ: 野菜を小さくカットします。 
    • Cắt nhỏ rau.

2. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về Thiết Bị và Dụng Cụ

Từ vựng tiếng Nhật về thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Từ vựng tiếng Nhật về thiết bị và dụng cụ nhà bếp
  • 包丁 (ほうちょう) – Dao bếp
    • Ví dụ: 包丁を研いでください。 
    • Hãy mài dao bếp.
  • まな板 (まないた) – Thớt
    • Ví dụ: 新しいまな板を使います。 
    • Sử dụng thớt mới.
  • ミキサー – Máy xay
    • Ví dụ: ミキサーで野菜を細かくします。 
    • Xay nhuyễn rau bằng máy xay.
  • オーブン – Lò nướng
    • Ví dụ: オーブンでパンを焼きます
    • Nướng bánh mì bằng lò nướng.
  • フライパン – Chảo
    • Ví dụ: フライパンで肉を焼きます。 
    • Nướng thịt bằng chảo.
  • 鍋 (なべ) – Nồi
    • Ví dụ: 鍋でスープを作ります。 
    • Nấu súp bằng nồi.
  • 冷蔵庫 (れいぞうこ) – Tủ lạnh
    • Ví dụ: 冷蔵庫に野菜を入れます。
    • Đặt rau vào tủ lạnh.
  • フリーザー – Tủ đông
    • Ví dụ: フリーザーに肉を保存します。 
    • Bảo quản thịt trong tủ đông.

Hãy ghi nhớ những từ vựng này bởi vì những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu và giao tiếp tốt hơn trong môi trường làm việc liên quan đến chế biến thực phẩm tại Nhật Bản nhé. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/

EK GROUP tuyển dụng 2024
EK GROUP tuyển dụng 2024
Thẻ bài viết: