Skip to main content

Tổng hợp Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Nhật Ngành Nghề In Ấn và Đóng Sách

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Tổng hợp Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Nhật Ngành Nghề In Ấn và Đóng Sách
Tiếng Nhật ngành nghề in ấn

Ngành in ấn và đóng sách đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất tài liệu, sách vở, và các ấn phẩm khác. Nếu bạn đang làm việc hoặc có dự định làm việc trong ngành này tại Nhật Bản, việc nắm vững từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp giao tiếp tiếng Nhật chuyên ngành là rất cần thiết. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này EK GROUP sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong ngành in ấn và đóng sách dưới đây nhé!

Tiếng Nhật ngành nghề in ấn
Tiếng Nhật ngành nghề in ấn

1. Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Nghề In Ấn và Đóng Sách

Để giao tiếp hiệu quả trong ngành in ấn và đóng sách, bạn cần nắm vững các từ vựng liên quan sau:

  • 印刷 (いんさつ – Insatsu): In ấn
  • 印刷機 (いんさつき – Insatsuki): Máy in
  • (かみ – Kami): Giấy
  • 製本 (せいほん – Seihon): Đóng sách
  • 表紙 (ひょうし – Hyoushi): Bìa sách
  • ページ (Peji)**: Trang
  • 校正 (こうせい – Kousei): Hiệu đính
  • (はん – Han): Bản in

2. Mẫu Câu Giao Tiếp

Mẫu câu Tiếng Nhật ngành nghề in ấn
Mẫu câu Tiếng Nhật ngành nghề in ấn

Sử dụng các mẫu câu phù hợp giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả trong ngành này. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích:

  • この印刷機はどのように操作しますか? (このいんさつきはどのようにそうさしますか?)

Kono insatsuki wa dono you ni sousa shimasu ka?

Làm thế nào để vận hành máy in này?

  • この紙の種類は何ですか? (このかみのしゅるいはなんですか?)

Kono kami no shurui wa nan desu ka?

Loại giấy này là gì?

  • 製本のプロセスについて教えてください。 (せいほんのぷろせすについておしえてください。)

Seihon no purosesu ni tsuite oshiete kudasai.

Xin vui lòng cho tôi biết về quy trình đóng sách.

  • 校正が必要ですか? (こうせいがひつようですか? 

Kousei ga hitsuyou desu ka?

Có cần hiệu đính không?

  • 表紙のデザインを変更できますか?(ひょうしのデザインをへんこうできますか?)

Hyoushi no dezain o henkou dekimasu ka?

Có thể thay đổi thiết kế bìa không?

3. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Ngành Nghề In Ấn và Đóng Sách

Ngữ pháp Tiếng Nhật ngành nghề in ấn
Ngữ pháp Tiếng Nhật ngành nghề in ấn

Ngữ pháp cơ bản giúp bạn cấu trúc câu rõ ràng và dễ hiểu. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp quan trọng:

Danh từ + は + Tính từ / Động từ

Ví dụ: 

この印刷機は新しいです。 (このいんさつきはあたらしいです。)

Kono insatsuki wa atarashii desu.

Máy in này mới.

Danh từ + を + Động từ

Ví dụ: 

紙を選びます (かみをえらびます

Kami o erabimasu

Tôi chọn giấy.

Động từ + ます (thể lịch sự)

Ví dụ:
印刷します (いんさつします)

Insatsu shimasu

Tôi in.

Tính từ + です (thể lịch sự)

Ví dụ: 

この本は面白いです (このほんはおもしろいです)

Kono hon wa omoshiroi desu

Cuốn sách này thú vị.

EK GROUP tuyển dụng TTS
EK GROUP tuyển dụng TTS

Việc nắm vững từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp tiếng Nhật liên quan đến ngành in ấn và đóng sách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn trong công việc. Hãy dành thời gian học tập và luyện tập để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. 

 

Thẻ bài viết: