Gia đình là một chủ đề gần gũi và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Khi học tiếng Nhật, chủ đề này không chỉ giúp bạn giao tiếp trong các tình huống thân thuộc mà còn làm phong phú vốn từ vựng và hiểu biết về văn hóa gia đình Nhật Bản. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này EK sẽ cung cấp cho bạn một các từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp giao tiếp tiếng Nhật chủ đề gia đình dưới đây nhé!
1. Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Gia Đình
Từ vựng về các thành viên trong gia đình là nền tảng quan trọng để bạn giao tiếp về chủ đề này. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về các thành viên trong gia đình:
Ngoài ra, còn một số từ vựng khác liên quan đến các mối quan hệ gia đình rộng hơn:
- 従兄弟/従姉妹 (いとこ/いとこ, Itoko): Anh chị em họ
- 義理の母 (ぎりのはは, Giri no haha): Mẹ chồng/mẹ vợ
- 義理の父 (ぎりのちち, Giri no chichi): Bố chồng/bố vợ
- 甥 (おい, Oi): Cháu trai (con của anh chị em)
- 姪 (めい, Mei): Cháu gái (con của anh chị em)
2. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Chủ Đề Gia Đình
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến về gia đình trong tiếng Nhật, giúp bạn thực hành giao tiếp và trò chuyện về chủ đề này:
- 家族は何人いますか?
(Kazoku wa nan-nin imasu ka?)
Gia đình bạn có bao nhiêu người?
- お父さんはどんなお仕事をしていますか?
(Otousan wa donna oshigoto o shiteimasu ka?)
Bố bạn làm nghề gì?
- 弟が二人います。
(Otouto ga futari imasu.)
Tôi có hai em trai.
- 私の祖母は今80歳です。
(Watashi no sobo wa ima hachi-juu-sai desu.)
Bà tôi hiện nay 80 tuổi.
- 姉は結婚していますか?
(Ane wa kekkon shiteimasu ka?)
Chị gái bạn đã kết hôn chưa?
- 子供が三人います。
(Kodomo ga san-nin imasu.)
Tôi có ba đứa con.
- あなたの家族はどこに住んでいますか?
(Anata no kazoku wa doko ni sunde imasu ka?)
Gia đình bạn sống ở đâu?
3. Ngữ Pháp Liên Quan Đến Gia Đình
Sử dụng “の” để chỉ sự sở hữu
Trong tiếng Nhật, trợ từ “の” được sử dụng để chỉ sự sở hữu, tương tự như “‘s” trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- 私の家族
(Watashi no kazoku)
Gia đình của tôi
- 彼の弟
(Kare no otouto)
Em trai của anh ấy
Sử dụng “いる” để nói về sự tồn tại của người
Khi nói về sự tồn tại của các thành viên gia đình, sử dụng động từ “いる”.
Ví dụ:
- 家族が四人います。
(Kazoku ga yo-nin imasu.)
Gia đình tôi có bốn người.
- 子供がいますか?
(Kodomo ga imasu ka?)
Bạn có con không?
Sử dụng “何人” để hỏi về số lượng người
Khi muốn hỏi về số lượng thành viên trong gia đình, sử dụng từ hỏi “何人 (なんにん, Nan-nin)”.
Ví dụ:
- 家族は何人いますか?
(Kazoku wa nan-nin imasu ka?)
Gia đình bạn có mấy người?
Sử dụng “います” cho thành viên gia đình còn sống
Khi nói về thành viên gia đình còn sống, sử dụng động từ “います (imasu)”, thay vì “あります (arimasu)” (dùng cho vật vô tri vô giác).
Ví dụ:
- 祖父母がいます。
(Sofu bo ga imasu.)
Tôi còn ông bà.
4. Tình Huống Giao Tiếp Thực Tế Về Gia Đình
Để áp dụng kiến thức từ vựng và mẫu câu vào giao tiếp hàng ngày, hãy xem qua một số tình huống thực tế:
Giới thiệu về gia đình
Ví dụ:
- 私の家族は四人です。父と母と兄と私です。
(Watashi no kazoku wa yo-nin desu. Chichi to haha to ani to watashi desu.)
Gia đình tôi có 4 người: Bố, mẹ, anh trai và tôi.
Hỏi về thành viên gia đình
Ví dụ:
- お姉さんは何をしていますか?
(Oneesan wa nani o shiteimasu ka?)
Chị gái bạn làm nghề gì?
Kể về sở thích của các thành viên trong gia đình
Ví dụ:
父は釣りが好きです。
(Chichi wa tsuri ga suki desu.)
Bố tôi thích câu cá.
5. Mẹo Học Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Nhật Chủ Đề Gia Đình
Để học hiệu quả từ vựng và mẫu câu chủ đề gia đình, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Tạo sơ đồ gia đình: Vẽ một sơ đồ gia đình của chính mình bằng tiếng Nhật, ghi chú lại từ vựng cho từng thành viên.
- Luyện tập qua hội thoại: Tự tạo ra các đoạn hội thoại giả tưởng về gia đình và luyện tập với bạn bè hoặc người học cùng.
- Sử dụng Flashcard: Tạo bộ flashcard với từ vựng và mẫu câu về gia đình để học dần qua từng ngày.
Gia đình là một chủ đề quan trọng không chỉ trong cuộc sống mà còn trong học tiếng Nhật. Việc nắm vững từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp về gia đình giúp bạn dễ dàng giao tiếp, kết nối với người Nhật và tìm hiểu văn hóa gia đình của họ. Hãy bắt đầu bằng việc học từ vựng cơ bản, luyện tập mẫu câu và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình.
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/