Học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản là bước đầu tiên quan trọng để nắm vững ngôn ngữ này. Những mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày và xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếp. Dưới đây là 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản, được EKGROUP chia thành các nhóm theo chủ đề cụ thể, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng.
1. Mẫu Câu Chào Hỏi Cơ Bản
Đối với những người mới học tiếng Hàn, các bạn có thể bắt đầu với những mẫu câu giao tiếp đơn giản, thông dụng sau:
- 안녕하세요? (Annyeonghaseyo?) – Xin chào?
- 안녕! (Annyeong!) – Chào!
- 잘 지내세요? (Jal jinaeseyo?) – Bạn có khỏe không?
- 네, 잘 지내요. (Ne, jal jinaeyo.) – Vâng, tôi khỏe.
- 감사합니다. (Gamsahamnida.) – Cảm ơn.
- 천만에요. (Cheonmaneyo.) – Không có gì.
- 죄송합니다. (Joesonghamnida.) – Xin lỗi.
- 괜찮아요. (Gwaenchanayo.) – Không sao.
- 잘 자요. (Jal jayo.) – Chúc ngủ ngon.
- 잘 가요. (Jal gayo.) – Tạm biệt.
2. Mẫu Câu Hỏi Đường và Địa Điểm
Trường hợp bạn muốn hỏi đường, hay địa điểm khi đang bị lạc, hoặc mất phương hướng, có thể sử dụng những mẫu câu sau:
- 여기 어디예요? (Yeogi eodieyo?) – Đây là đâu?
- 화장실이 어디예요? (Hwajangsiri eodieyo?) – Nhà vệ sinh ở đâu?
- 이 근처에 ATM이 있나요? (I geuncheoe ATM-i innayo?) – Gần đây có ATM không?
- 식당이 어디에 있나요? (Sikdangi eodie innayo?) – Nhà hàng ở đâu?
- 오른쪽으로 가세요. (Oreunjjogeuro gaseyo.) – Hãy đi về phía bên phải.
- 왼쪽으로 가세요. (Oenjjogeuro gaseyo.) – Hãy đi về phía bên trái.
- 직진하세요. (Jikjin haseyo.) – Hãy đi thẳng.
- 멈추세요. (Meomchuseyo.) – Hãy dừng lại.
- 도와주세요. (Dowajuseyo.) – Xin hãy giúp tôi.
- 지도를 보여주세요. (Jidoreul boyeojuseyo.) – Hãy cho tôi xem bản đồ.
3. Mẫu Câu Giao Tiếp Tại Nhà Hàng
Khi mua đi ăn tại nhà hàng, bạn có thể cần phải sử dụng đến những cấu trúc sau:
- 메뉴 좀 주세요. (Menyu jom juseyo.) – Vui lòng cho tôi xem thực đơn.
- 추천 요리가 뭐예요? (Chucheon yoriga mwoyeyo?) – Món ăn được đề xuất là gì?
- 이거 주세요. (Igeo juseyo.) – Cho tôi cái này.
- 물 좀 주세요. (Mul jom juseyo.) – Cho tôi nước.
- 계산서 주세요. (Gyesanseo juseyo.) – Cho tôi hóa đơn.
- 맛있어요! (Masisseoyo!) – Ngon!
- 더 주세요. (Deo juseyo.) – Cho tôi thêm.
- 덜 맵게 해주세요. (Deol maepge haejuseyo.) – Làm ơn làm bớt cay.
- 포장해 주세요. (Pojanghae juseyo.) – Làm ơn đóng gói cho tôi.
- 계산은 따로 해 주세요. (Gyesaneun ttaro haejuseyo.) – Làm ơn tính tiền riêng.
4. Mẫu Câu Mua Sắm
Những mẫu câu sau là dạng câu giao tiếp thông dụng, điển hình khi đi mua sắm:
- 얼마예요? (Eolmayeyo?) – Bao nhiêu tiền?
- 좀 깎아 주세요. (Jom kkakka juseyo.) – Làm ơn giảm giá cho tôi.
- 카드로 결제할 수 있어요? (Kadeuro gyeolje halsu isseoyo?) – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
- 현금만 돼요. (Hyeongeumman dwaeyo.) – Chỉ nhận tiền mặt.
- 영수증 주세요. (Yeongsujeung juseyo.) – Vui lòng cho tôi hóa đơn.
- 다른 색깔 있어요? (Dareun saekkkal isseoyo?) – Có màu khác không?
- 사이즈가 어떻게 돼요? (Saijeuga eotteoke dwaeyo?) – Kích cỡ như thế nào?
- 환불 가능해요? (Hwanbul ganeunghaeyo?) – Có thể hoàn tiền không?
- 교환 가능해요? (Gyohwan ganeunghaeyo?) – Có thể đổi hàng không?
- 사용 방법을 알려 주세요. (Sayong bangbeobeul allyeo juseyo.) – Vui lòng chỉ cho tôi cách sử dụng.
5. Mẫu Câu Tại Khách Sạn
Đối với những bạn đi du lịch, thì các bạn không thể tránh khỏi việc thuê phòng khách sạn, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản tại khách sạn:
- 체크인하고 싶어요. (Chekeuin hago sipeoyo.) – Tôi muốn nhận phòng.
- 체크아웃 시간은 몇 시예요? (Chekeaut siganeun myeot siyeyo?) – Giờ trả phòng là mấy giờ?
- 방 열쇠 주세요. (Bang yeolsoe juseyo.) – Cho tôi chìa khóa phòng.
- 와이파이 비밀번호 뭐예요? (Waipai bimilbeonho mwoyeyo?) – Mật khẩu Wi-Fi là gì?
- 방 청소해 주세요. (Bang cheongsohae juseyo.) – Vui lòng dọn phòng.
- 추가 베개 주세요. (Chuga begae juseyo.) – Cho tôi thêm gối.
- 수건 더 주세요. (Sugeon deo juseyo.) – Cho tôi thêm khăn tắm.
- 이 방은 너무 시끄러워요. (I bang-eun neomu sigeureowoyo.) – Phòng này quá ồn ào.
- 방을 바꿔 주세요. (Bang-eul bakkwo juseyo.) – Làm ơn đổi phòng cho tôi.
- 체크아웃하고 싶어요. (Chekeaut hago sipeoyo.) – Tôi muốn trả phòng.
6. Mẫu Câu Tại Bệnh Viện
Dưới đây là 10 mẫu câu phổ biến bạn cần biết khi giao tiếp ở bệnh viện:
- 병원에 가고 싶어요. (Byeongwon-e gago sipeoyo.) – Tôi muốn đến bệnh viện.
- 의사를 만나고 싶어요. (Uisareul mannago sipeoyo.) – Tôi muốn gặp bác sĩ.
- 어디가 아프세요? (Eodiga apuseyo?) – Bạn đau ở đâu?
- 머리가 아파요. (Meoriga apayo.) – Tôi đau đầu.
- 배가 아파요. (Baega apayo.) – Tôi đau bụng.
- 열이 있어요. (Yeori isseoyo.) – Tôi bị sốt.
- 약을 주세요. (Yageul juseyo.) – Cho tôi thuốc.
- 처방전을 주세요. (Cheobangjeon juseyo.) – Cho tôi đơn thuốc.
- 보험이 있나요? (Boheomi innayo?) – Bạn có bảo hiểm không?
- 구급차를 불러 주세요. (Gugeupchareul bulleo juseyo.) – Làm ơn gọi xe cứu thương.
Trên đây là 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản thông dụng, chia thành các nhóm để bạn dễ dàng học tập và áp dụng trong các tình huống hàng ngày. Hy vọng rằng những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tiếng Hàn và giao tiếp với người bản xứ. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành thạo tiếng Hàn!