Skip to main content

Bật mí những từ vựng tiếng Nhật ngành nghề linh kiện ô tô

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Bật mí những từ vựng tiếng Nhật ngành nghề linh kiện ô tô
Tiếng Nhật ngành nghề linh kiện ô tô

Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành nghề quan trọng và phát triển nhanh nhất trên thế giới, đặc biệt là tại Nhật Bản – quê hương của nhiều thương hiệu ô tô nổi tiếng như Toyota, Honda, và Nissan. Để làm việc trong ngành này, các bạn TTS cần phải nắm vững từ vựng chuyên ngành. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, EK GROUP sẽ giúp bạn tìm hiểu một số từ vựng tiếng Nhật quan trọng trong ngành linh kiện ô tô dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Nhật ngành nghề linh kiện ô tô
Từ vựng tiếng Nhật ngành nghề linh kiện ô tô

Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Nghề Linh Kiện Ô Tô

1. エンジン (Enjin) – Động Cơ

  • Ví dụ: エンジンが壊れました。 (Enjin ga kowaremashita.)
  • Dịch: Động cơ bị hỏng.

2. ブレーキ (Burēki) – Phanh

  • Ví dụ: ブレーキの調整が必要です。 (Burēki no chōsei ga hitsuyō desu.)
  • Dịch: Cần điều chỉnh phanh.

3. タイヤ (Taiya) – Lốp Xe

  • Ví dụ: 新しいタイヤを交換しました。 (Atarashii taiya o kōkan shimashita.)
  • Dịch: Đã thay lốp xe mới.

4. バッテリー (Batterī) – Ắc Quy

  • Ví dụ: バッテリーが切れました。 (Batterī ga kiremashita.)
  • Dịch: Ắc quy đã hết.

5. サスペンション (Sasupenshon) – Hệ Thống Treo

  • Ví dụ: サスペンションを点検しましょう。 (Sasupenshon o tenken shimashou.)
  • Dịch: Hãy kiểm tra hệ thống treo.

6. ラジエーター (Rajieetā) – Bộ Tản Nhiệt

  • Ví dụ: ラジエーターに問題があります。 (Rajieetā ni mondai ga arimasu.)
  • Dịch: Có vấn đề với bộ tản nhiệt.
Từ vựng tiếng Nhật ngành nghề linh kiện ô tô (1)
Từ vựng về các linh kiện trong ô tô

7. トランスミッション (Toransumisshon) – Hộp Số

  • Ví dụ: トランスミッションの油を交換してください。 (Toransumisshon no abura o kōkan shite kudasai.)
  • Dịch: Hãy thay dầu hộp số.

8. クラッチ (Kuratchi) – Ly Hợp

  • Ví dụ: クラッチが滑っています。 (Kuratchi ga subetteimasu.)
  • Dịch: Ly hợp bị trượt.

9. 燃料ポンプ (Nenryō ponpu) – Bơm Nhiên Liệu

  • Ví dụ: 燃料ポンプを修理する必要があります。 (Nenryō ponpu o shūri suru hitsuyō ga arimasu.)
  • Dịch: Cần sửa bơm nhiên liệu.

10. オルタネーター (Orutanētā) – Máy Phát Điện

  • Ví dụ: オルタネーターが故障しました。 (Orutanētā ga koshō shimashita.)
  • Dịch: Máy phát điện bị hỏng.

Việc học từ vựng tiếng Nhật trong ngành linh kiện ô tô không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Hãy bắt đầu bằng việc học những từ vựng cơ bản và thực hành chúng hàng ngày.  Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật và giao tiếp hiệu quả!

EK GROUP tuyển dụng TTS
EK GROUP tuyển dụng TTS

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/

 

Thẻ bài viết: