Trong giao tiếp hàng ngày, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan đến số đếm và thời gian trong tiếng Nhật là rất quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn trong các tình huống đếm số, hẹn giờ mà còn hỗ trợ bạn trong học tập, công việc và các hoạt động hàng ngày khác. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, EK GROUP sẽ hướng dẫn bạn những câu giao tiếp tiếng Nhật chủ đề số đếm và thời gian dưới đây nhé!
1. Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Số Đếm
Số đếm trong tiếng Nhật khá đặc biệt với sự phân biệt giữa cách đếm thông thường và cách đếm các đơn vị cụ thể như người, vật, giờ, phút. Dưới đây là bảng số đếm cơ bản trong tiếng Nhật:
Ngoài ra, khi đếm các vật thể, người Nhật thường sử dụng các từ đếm như:
- 人 (にん – Nin) để đếm người: 1 người (一人 – Hitori), 2 người (二人 – Futari), 3 người (三人 – San-nin).
- 本 (ほん – Hon) để đếm các vật dài, như bút: 1 cái (一本 – Ippon), 2 cái (二本 – Nihon), 3 cái (三本 – Sanbon).
- 時 (じ – Ji) để đếm giờ: 1 giờ (一時 – Ichi-ji), 2 giờ (二時 – Ni-ji), 3 giờ (三時 – San-ji)
2. Từ Vựng Về Thời Gian Trong Tiếng Nhật
Thời gian là khái niệm quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt là khi bạn cần hẹn gặp, đặt lịch, hoặc theo dõi thời gian. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thời gian:
3. Mẫu Câu Giao Tiếp Về Số Đếm Và Thời Gian
Khi muốn nói về số lượng hoặc thời gian trong tiếng Nhật, bạn cần nắm được một số mẫu câu cơ bản để áp dụng vào thực tế giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:
- 今何時ですか。
(Ima nanji desu ka?)
Bây giờ là mấy giờ?
- 何分かかりますか。
(Nanpun kakarimasu ka?)
Mất bao nhiêu phút?
- 今日は何日ですか。
(Kyou wa nannichi desu ka?)
Hôm nay là ngày bao nhiêu?
- お金がいくらありますか。
(Okane ga ikura arimasu ka?)
Bạn có bao nhiêu tiền?
- 一日に何時間働きますか。
Ichinichi ni nanjikan hatarakimasu ka?)
Bạn làm việc bao nhiêu tiếng mỗi ngày?
4. Ngữ Pháp Cơ Bản Liên Quan Đến Số Đếm Và Thời Gian
Ngữ pháp tiếng Nhật về số đếm và thời gian có một số cấu trúc quan trọng mà bạn cần nắm rõ. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp thường gặp:
Sử dụng số đếm với từ chỉ đơn vị
Khi đếm vật hoặc người, ta thường dùng số đếm kèm theo từ chỉ đơn vị. Ví dụ: 本 (hon) để đếm các vật dài, 人 (nin) để đếm người.
- ビールを三本ください。
(Biiru o sanbon kudasai.)
Cho tôi 3 chai bia.
Thời gian với “時” (Ji) và “分” (Fun)
Khi nói giờ, bạn sử dụng số đếm kết hợp với 時 (Ji) để chỉ giờ và 分 (Fun) để chỉ phút.
Ví dụ:
- 今は六時半です。
(Ima wa roku-ji han desu.)
Bây giờ là 6 giờ rưỡi.
Hỏi số lượng và thời gian với “いくつ” (Ikutsu) và “何” (Nan)
“Ikutsu” dùng để hỏi số lượng, “Nan” dùng để hỏi về thời gian hoặc số đếm.
Ví dụ:
- りんごはいくつありますか。
(Ringo wa ikutsu arimasu ka?)
Có bao nhiêu quả táo?
- 今何時ですか。
(Ima nanji desu ka?)
Bây giờ là mấy giờ?
5. Cách Học Hiệu Quả Tiếng Nhật Chủ Đề Số Đếm Và Thời Gian
Để nắm vững cách đếm và thời gian trong tiếng Nhật, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học sau:
- Luyện tập đếm hàng ngày: Hãy thử đếm số lượng các vật dụng xung quanh bạn bằng tiếng Nhật, từ bút, sách vở cho đến số người trong phòng.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng như Anki, Quizlet giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Luyện tập nghe và nói: Xem các video, chương trình truyền hình tiếng Nhật để làm quen với cách người Nhật sử dụng số đếm và thời gian trong giao tiếp hàng ngày.
- Luyện tập giao tiếp thực tế: Khi nói chuyện với bạn bè hoặc người bản xứ, hãy thử sử dụng những mẫu câu và từ vựng liên quan đến số đếm và thời gian để tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ.
Việc học từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp tiếng Nhật về số đếm và thời gian không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn làm chủ được các tình huống hàng ngày như mua sắm, hỏi giờ, hay sắp xếp lịch trình. Hãy chăm chỉ luyện tập và áp dụng kiến thức vào thực tế để nâng cao trình độ tiếng Nhật của bạn.
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/