Skip to main content

Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật đáp lại lời khen

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật đáp lại lời khen
Tiếng Nhật đáp lại lời khen

Trong giao tiếp hàng ngày, việc nhận được lời khen là một điều rất phổ biến và thể hiện sự lịch sự, tôn trọng lẫn nhau. Tuy nhiên, cách đáp lại lời khen sao cho phù hợp cũng là một nghệ thuật, đặc biệt trong tiếng Nhật. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này EK GROUP sẽ giới thiệu những mẫu câu và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Nhật để bạn có thể tự tin đáp lại lời khen của đối phương một cách lịch sự và tự nhiên phía dưới đây nhé!

Tiếng Nhật đáp lại lời khen
Tiếng Nhật đáp lại lời khen

1. Từ Vựng Cơ Bản Về Lời Khen

  • 褒める (ほめる – homeru): Khen
  • 素敵 (すてき – suteki): Đẹp, tuyệt vời
  • 上手 (じょうず – jouzu): Giỏi
  • 可愛い (かわいい – kawaii): Dễ thương
  • 立派 (りっぱ – rippa): Tuyệt vời, xuất sắc
  • 美しい (うつくしい – utsukushii): Đẹp

2. Mẫu Câu Đáp Lại Lời Khen

Đáp Lại Lời Khen Một Cách Khiêm Tốn

Trong văn hóa Nhật Bản, khiêm tốn là một đức tính quan trọng. Khi nhận được lời khen, người Nhật thường đáp lại một cách khiêm tốn để tránh tỏ ra tự mãn.

  • いいえ、そんなことはありません。(いいえ、そんなことは ありません)

 Iie, sonna koto wa arimasen

Không, không phải như vậy đâu.

  • ありがとうございます。でも、まだまだです。(ありがとうございます。でも、まだまだです)

Arigatou gozaimasu. Demo, mada mada desu

Cảm ơn. Nhưng tôi vẫn còn kém lắm.

  • 恐れ入りますが、まだまだです。(おそれいりますが、まだまだです)

Osore irimasu ga, mada mada desu

Cảm ơn, nhưng tôi còn phải cố gắng nhiều.

Đáp Lại Lời Khen Với Lòng Biết Ơn

Các mẫu câu giao tiếp đáp lại lời khen
Các mẫu câu giao tiếp đáp lại lời khen

Khi nhận được lời khen, việc thể hiện lòng biết ơn cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn thể hiện sự cảm kích:

  • ありがとうございます。(ありがとうございます)

Arigatou gozaimasu

Cảm ơn.

  • そんなことを言っていただいて、嬉しいです。(そんなことを いっていただいて、うれしいです)

Sonna koto o itte itadaite, ureshii desu

Tôi rất vui khi bạn nói như vậy.

  • 褒めていただいて、ありがとうございます。(ほめて いただいて、ありがとうございます)

Homete itadaite, arigatou gozaimasu

Cảm ơn bạn đã khen ngợi.

Đáp Lại Lời Khen Với Sự Khen Ngợi Lại

Một cách để duy trì cuộc trò chuyện và thể hiện sự lịch sự là khen ngợi lại đối phương. Dưới đây là một số mẫu câu để bạn có thể sử dụng:

  • あなたもとても素敵ですね。(あなたも とても すてきですね)

Anata mo totemo suteki desu ne

Bạn cũng rất tuyệt vời.

  • あなたの仕事も素晴らしいです。(あなたの しごとも すばらしいです)

Anata no shigoto mo subarashii desu

Công việc của bạn cũng rất xuất sắc.

  • あなたも上手ですね。(あなたも じょうずですね)

Anata mo jouzu desu ne

Bạn cũng rất giỏi.

3. Ngữ Pháp Liên Quan Đến Lời Khen và Đáp Lại Lời Khen

Ngữ pháp đáp lại lời khen tiếng Nhật
Ngữ pháp đáp lại lời khen tiếng Nhật

Sử Dụng Cấu Trúc “~と言っていただいて”

Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự cảm kích khi nhận được lời khen:

  • そんなことを言っていただいて、嬉しいです。(そんなことを いっていただいて、うれしいです)

 Sonna koto o itte itadaite, ureshii desu

Tôi rất vui khi bạn nói như vậy.

  • 褒めていただいて、ありがとうございます。(ほめて いただいて、ありがとうございます)

Homete itadaite, arigatou gozaimasu

Cảm ơn bạn đã khen ngợi.

Sử Dụng Trợ Từ “が” Để Khiêm Tốn

Khi muốn thể hiện sự khiêm tốn, bạn có thể sử dụng trợ từ “が” (ga):

  • ありがとうございます。でも、まだまだです。(ありがとうございます。でも、まだまだです)

Arigatou gozaimasu. Demo, mada mada desu

Cảm ơn. Nhưng tôi vẫn còn kém lắm.

  • 恐れ入りますが、まだまだです。(おそれいりますが、まだまだです)

Osore irimasu ga, mada mada desu

Cảm ơn, nhưng tôi còn phải cố gắng nhiều.

4. Luyện Tập Qua Hội Thoại Thực Tế

Hội Thoại 1: Đáp Lại Lời Khen Một Cách Khiêm Tốn

A: あなたの日本語は上手ですね。

B: ありがとうございます。でも、まだまだです。

Hội Thoại 2: Đáp Lại Lời Khen Với Lòng Biết Ơn

A: あなたのプレゼンテーションは素晴らしかったです。

B: 褒めていただいて、ありがとうございます。あなたもとても良かったです。

Hội Thoại 3: Đáp Lại Lời Khen Với Sự Khen Ngợi Lại

A: そのドレス、とても素敵ですね。

B: ありがとうございます。あなたもとても素敵です。

Hiểu và sử dụng các mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến việc đáp lại lời khen sẽ giúp bạn giao tiếp một cách lịch sự và tự nhiên hơn trong tiếng Nhật. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống hàng ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!

EK GROUP tuyển dụng
EK GROUP tuyển dụng TTS

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/

 

Thẻ bài viết: