Skip to main content

Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật chủ đề Nghề nghiệp và Công việc

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật chủ đề Nghề nghiệp và Công việc
Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề nghề nghiệp và công việc

Học tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc và sự nghiệp. Việc nắm vững các mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến chủ đề nghề nghiệp và công việc sẽ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này sẽ giới thiệu những mẫu câu và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Nhật liên quan đến chủ đề nghề nghiệp và công việc.

1. Từ Vựng Cơ Bản Về Nghề Nghiệp và Công Việc

  • 仕事 (しごと – shigoto): Công việc
  • 職業 (しょくぎょう – shokugyou): Nghề nghiệp
  • 会社員 (かいしゃいん – kaishain): Nhân viên công ty
  • 部長 (ぶちょう – buchou): Trưởng phòng
  • 社長 (しゃちょう – shachou): Giám đốc
  • 同僚 (どうりょう – douryou): Đồng nghiệp
  • 昇進 (しょうしん – shoushin): Thăng chức
  • 給料 (きゅうりょう – kyuuryou): Lương
  • 休暇 (きゅうか – kyuuka): Nghỉ phép
  • 会議 (かいぎ – kaigi): Cuộc họp

2. Mẫu Câu Hỏi Về Nghề Nghiệp

Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề nghề nghiệp và công việc
Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề nghề nghiệp và công việc

Hỏi Về Công Việc Hiện Tại

  • 仕事は何ですか?(しごとは なんですか?)

 Shigoto wa nan desu ka?

Công việc của bạn là gì?

  • どの会社で働いていますか?(どの かいしゃで はたらいていますか?)

Dono kaisha de hataraiteimasu ka?

Bạn làm việc ở công ty nào?

  • どんな仕事をしていますか?(どんな しごとを していますか?)

Donna shigoto o shiteimasu ka?

Bạn đang làm công việc gì?

Hỏi Về Trải Nghiệm Làm Việc

  • どのくらいその仕事をしていますか?(どのくらい その しごとを していますか?)

Dono kurai sono shigoto o shiteimasu ka?

Bạn đã làm công việc đó bao lâu rồi?

  • 仕事はどうですか?(しごとは どうですか?)

Shigoto wa dou desu ka?

Công việc của bạn thế nào?

  • 仕事が楽しいですか?(しごとが たのしいですか?

Shigoto ga tanoshii desu ka?

Công việc của bạn có thú vị không?

3. Mẫu Câu Giao Tiếp Tại Nơi Làm Việc

Tiếng Nhạt tại nơi làm việc
Tiếng Nhật tại nơi làm việc

Nói Về Công Việc Của Mình

  • 私は会社員です。(わたしは かいしゃいんです)

Watashi wa kaishain desu

Tôi là nhân viên công ty.

  • 私はエンジニアとして働いています。(わたしは エンジニアとして はたらいています)

Watashi wa enjinia to shite hataraiteimasu

Tôi làm việc với tư cách là kỹ sư.

  • 私の仕事はとても忙しいです。(わたしの しごとは とても いそがしいです)

Watashi no shigoto wa totemo isogashii desu

Công việc của tôi rất bận rộn.

Hỏi Về Kế Hoạch Công Việc

  • 次の会議はいつですか?(つぎの かいぎは いつですか?)

Tsugi no kaigi wa itsu desu ka?

Cuộc họp tiếp theo là khi nào?

  • 今週の予定は何ですか?(こんしゅうの よていは なんですか?)

Konshuu no yotei wa nan desu ka?

Kế hoạch tuần này là gì?

  • プロジェクトは順調ですか?(プロジェクトは じゅんちょうですか?)

Purojekuto wa junchou desu ka?

Dự án có suôn sẻ không?

4. Ngữ Pháp Liên Quan Đến Nghề Nghiệp và Công Việc

Sử Dụng Trợ Từ “で” và “に”

  • 会社で働いています。(かいしゃで はたらいています)

Kaisha de hataraite imasu

Tôi làm việc tại công ty.

  • 新しいプロジェクトに参加しています。(あたらしい プロジェクトに さんかしています)

Atarashii purojekuto ni sankashiteimasu

Tôi đang tham gia vào dự án mới.

Cấu Trúc Câu Với “~ことがある”

  • 昇進したことがありますか?(しょうしんしたことが ありますか?)

Shoushin shita koto ga arimasu ka?

Bạn đã từng được thăng chức chưa?

  • 海外で働いたことがあります。(かいがいで はたらいたことが あります)

Kaigai de hataraita koto ga arimasu

Tôi đã từng làm việc ở nước ngoài.

Cấu Trúc Câu Với “~たい”

  • 昇進したいです。(しょうしんしたいです)

Shoushin shitai desu

Tôi muốn được thăng chức.

  • 新しい仕事を探したいです。(あたらしい しごとを さがしたいです)

Atarashii shigoto o sagashitai desu

Tôi muốn tìm công việc mới.

5. Luyện Tập Qua Hội Thoại Thực Tế

Hội Thoại 1: Hỏi Về Công Việc Hiện Tại

A: 仕事は何ですか?

B: 私はマーケティング担当です。あなたは?

A: 私はエンジニアです。

Hội Thoại 2: Hỏi Về Kinh Nghiệm Làm Việc

A: どのくらいその仕事をしていますか?

B: 5年間その仕事をしています。あなたは?

A: 私はまだ2年目です。

Việc học các mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến nghề nghiệp và công việc sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong môi trường làm việc. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng vào công việc hàng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của bạn nhé!

EK GROUP tuyển dụng TTS
EK GROUP tuyển dụng TTS

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/

Thẻ bài viết: