Nếu bạn mới sang Nhật Bản sinh sống và làm việc, chưa thành thạo trong việc giao tiếp thì việc tìm hiểu về tiếng Nhật ở quầy thanh toán sẽ giúp bạn tránh được những tình huống khó xử khi đi mua sắm đấy! Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, hãy cùng EK GROUP học ngay những câu giao tiếp thường dùng tại quầy thanh toán bằng tiếng Nhật ngay thôi nào!
1. Tiếng Nhật Ở Quầy Thanh Toán Để Chào Hỏi
Khi bước vào một cửa hàng bất kì tại Nhật, việc chào hỏi là không thể thiếu. Dưới đây là một số câu tiếng Nhật ở quầy thanh toán nhằm mục đích chào hỏi mà bạn cân biết:
- いらっしゃいませ (Irasshaimase): Chào mừng quý khách!
Đây là câu chào phổ biến nhất được sử dụng tại các cửa hàng ở Nhật Bản.
- こんにちは (Konnichiwa): Chào buổi chiều!
(thường dùng vào ban ngày)
- こんばんは (Konbanwa): Chào buổi tối!
(thường dùng vào buổi tối)
2. Tiếng Nhật Ở Quầy Thanh Toán Để Đặt Hàng Và Bắt Đầu Giao Dịch
Khi bạn cần nhân viên cho biết vị trí của một món đồ hoặc hỏi nhân viên xem món đồ đó có được bán tại cửa hàng không, giá của nó như thế nào,… thì bạn cần biết những câu tiếng Nhật ở quầy thanh toán. Trong trường hợp này, những câu tiếng Nhật phổ biến là:
- あの商品をください。(Ano shōhin o kudasai.): Cho tôi món đồ đó.
- これはありますか?(Kore wa arimasu ka?): Cửa hàng có bán món này không?
- いくらですか?(Ikura desu ka?): Giá bao nhiêu tiền?
Nếu bạn mới đến Nhật và chưa thực sự thành thạo tiếng Nhật thì hãy học ngay câu tiếng Nhật ở quầy thanh toán này nhé! Đây chính là “tín hiệu” cho biết bạn chuẩn bị cần thanh toán đó!
- お待たせしました (Omatase shimashita): Xin lỗi đã giữ quý khách chờ lâu.
Nhân viên thu ngân sẽ sử dụng câu này để xin lỗi vì thời gian chờ đợi.
3. Tiếng Nhật ở quầy thanh toán để thông báo số tiền
Sau khi nhân viên nhận món hàng và kiểm tra giá, họ sẽ thông báo cho bạn về số tiền cần thanh toán bằng những câu tiếng Nhật như:
- 合計金額は~円になります。(Gokai kingaku wa ~en ni narimasu.): Tổng số tiền là ~ yên.
- お会計は~円になります。(Okaikei wa ~en ni narimasu.): Tiền thanh toán là ~ yên.
4. Giao tiếp tiếng Nhật xác nhận thông tin thanh toán
Sau khi được thông báo số tiền cần trả, bạn cần đáp lại nhân viên thu ngân như thế nào? Dưới đây là 2 mẫu câu tiếng Nhật ở quầy thanh toán cho trường hợp này:
- はい、わかりました。(Hai, wakarimashita.): Vâng, tôi hiểu.
Trả lời khi bạn đồng ý với số tiền thanh toán được thông báo.
- 確認お願いします。(Kakunin onegaishimasu.): Xin vui lòng xác nhận lại.
Trả lời khi bạn chưa nghe rõ hoặc cần xác nhận lại số tiền.
5. Khi nhân viên thu ngân nhận tiền mặt
Lúc này, nhân viên thu ngân sẽ hỏi bạn phương thức dùng để thanh toán như:
- 現金でのお支払いとなりますでしょうか、それともカードでしょうか?(Genkin de no o-shiharai to narimasu deshou ka, soretomo kādo deshou ka?): Xin hỏi quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
- 現金かカードどちらでお支払いですか?(Genkin ka kādo dochira de o-shiharai desu ka?): Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
- 現金でよろしいですか?(Genkin de yoroshii desu ka?): Thanh toán bằng tiền mặt được chứ ạ?
Nếu bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt, bạn có thể nói như sau:
- 現金で支払います。(Genkin de shiharai masu.): Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.
- はい、現金で。(Hai, genkin de.): Vâng, tiền mặt.
- 現金でお願いします。(Genkin de onegaishimasu.): Thanh toán bằng tiền mặt.
- 現金で大丈夫でしょうか?(Genkin de daijōbu deshou ka?): Thanh toán bằng tiền mặt được chứ ạ?
- こちらです。(Kochira desu.): Đây là tiền.
6. Khi bạn thanh toán bằng thẻ
Nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ, bạn có thể dùng những câu tiếng Nhật ở quầy thanh toán như sau:
- カードでお願いします。(Kādo de onegaishimasu.): Thanh toán bằng thẻ ạ.
- クレジットカードでお願いします。(Kurejitto kādo de onegaishimasu.): Thanh toán bằng thẻ tín dụng ạ.
- カードで大丈夫です。(Kādo de daijōbu desu.): Thanh toán bằng thẻ không vấn đề gì ạ.
Sau đó, nhân viên có thể sẽ xác nhận thông tin thẻ của bạn bằng những câu như:
- はい、どちらのカードですか?(Hai, dochira no kādo desu ka?): Vâng, thẻ gì ạ?
- 暗証番号を入力してください。(Anshinbangō o nyūryoku shite kudasai.): Vui lòng nhập mã PIN.
7. Tiếng Nhật ở quầy thanh toán để nhận hoá đơn và tiền thừa
Sau khi thanh toán xong, bạn có thể sẽ nghe được những câu tiếng Nhật như:
- 領収書は必要ですか?(Ryōshūsho wa hitsuyō desu ka?): Quý khách cần hoá đơn không?
- お釣りはこちらになります。(Otsuri wa kochira ni narimasu.): Đây là tiền thừa của quý khách.
- お商品/品物でございます (おしょうひん・しなものでございます – oshouhin/shinamono degozaimasu): Hàng của quý khách đây ạ!
Và bạn có thể đáp lại bằng cách nói:
- はい、領収書をお願いします。(Hai, ryōshūsho o onegaishimasu.): Vâng, cho tôi xin hoá đơn.
- ありがとうございます。(Arigatōgozaimasu.): Cảm ơn.
8. Tình huống hỏi thẻ tích điểm và túi đựng
Sau khi kết thúc việc mua hàng, nhân viên thu ngân có thể hỏi bạn những câu như:
- ポイントカードをお持ちですか?(Pointo kādo o o-mochi desu ka?): Quý khách có thẻ tích điểm không?
- 袋はいかがですか?(Fukuro wa ikaga desu ka?): Quý khách có cần túi không?
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/