Ngành xây dựng là một trong những ngành nghề có nhu cầu lao động lớn tại Nhật Bản. Để thành công trong công việc, việc nắm vững từ vựng, mẫu câu, và ngữ pháp giao tiếp tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng là vô cùng quan trọng. Tiếp nối Chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và hữu ích để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc tại Nhật Bản dưới đây nhé!
1. Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
Các Công Việc Thường Gặp Trong Ngành Xây Dựng
- 大工 (だいく – Daiku): Thợ mộc.
- 左官 (さかん – Sakan): Thợ trát.
- 電気工 (でんきこう – Denki kou): Thợ điện.
- 配管工 (はいかんこう – Haikan kou): Thợ ống nước.
- 溶接工 (ようせつこう – Yousetsu kou): Thợ hàn.
- 塗装工 (とそうこう – Tosou kou): Thợ sơn.
Các Vật Liệu Xây Dựng
- コンクリート (Konkuriito): Bê tông.
- 鉄筋 (てっきん – Tekkin): Cốt thép.
- 木材 (もくざい – Mokuzai): Gỗ.
- 石材 (せきざい – Sekizai): Đá.
- セメント (Semento): Xi măng.
- タイル (Tairu): Gạch men.
Các Dụng Cụ Sử Dụng Trong Xây Dựng
- ハンマー (Hanmaa): Búa.
- ノコギリ (Nokogiri): Cưa.
- ドリル (Doriru): Khoan.
- メジャー (Mejaa): Thước dây.
- レンチ (Renchi): Cờ lê.
- スコップ (Sukoppu): Xẻng.
2. Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Ngành Xây Dựng
Giao Tiếp Cơ Bản
- おはようございます。今日の作業は何ですか?
Ohayou gozaimasu. Kyou no sagyou wa nan desu ka?
Chào buổi sáng. Công việc hôm nay là gì?
- 安全に作業しましょう。
Anzen ni sagyou shimashou.
Hãy làm việc an toàn.
- この図面を確認してください。
Kono zumen o kakunin shite kudasai.
Vui lòng kiểm tra bản vẽ này.
Hướng Dẫn Công Việc
- ここを測ってください。
Koko o ha katte kudasai.
Vui lòng đo chỗ này.
- 次はどこに行きますか?
Tsugi wa doko ni ikimasu ka?
Tiếp theo chúng ta sẽ đi đâu?
- この部分を削ってください。
Kono bubun o kezutte kudasai.
Vui lòng cắt phần này đi.
Thông Báo và Lệnh
- 危ないですから気をつけてください。
Abunai desu kara ki o tsukete kudasai.
Nguy hiểm, hãy cẩn thận.
- 手を挙げて合図してください。
Te o agete aizu shite kudasai.
Hãy giơ tay ra hiệu.
- もう一度確認してください。
Mou ichido kakunin shite kudasai.
Hãy kiểm tra lại một lần nữa.
3. Ngữ Pháp Giao Tiếp Tiếng Nhật Ngành Xây Dựng
Câu Mệnh Lệnh (命令形 – Meireikei)
Câu mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra chỉ thị hoặc yêu cầu, thường thấy trong môi trường xây dựng khi cần ra lệnh trực tiếp:
- 例: 道具を持ってこい。
Dougu o motte koi.
Mang dụng cụ lại đây.
Câu Điều Kiện (条件形 – Joukenkei)
Câu điều kiện được sử dụng để đưa ra các chỉ dẫn khi một điều kiện nào đó được thỏa mãn:
- 例: 高さが足りなければ、もう少し上げてください。
Takasa ga tari nakereba, mou sukoshi agete kudasai.
Nếu chiều cao chưa đủ, hãy nâng thêm một chút.
Câu Chỉ Mục Đích (ために – Tame ni)
Cấu trúc này dùng để diễn đạt mục đích của một hành động:
- 例: 安全のためにヘルメットをかぶってください。
Anzen no tame ni herumetto o kabutte kudasai.
Để đảm bảo an toàn, hãy đội mũ bảo hộ.
Việc nắm vững từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp trong ngành xây dựng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tăng khả năng hoàn thành công việc một cách chính xác và an toàn. Hãy luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo và tự tin hơn trong môi trường làm việc tại Nhật Bản.