Skip to main content

Tổng hợp Từ Vựng Và Ngữ Pháp Tiếng Nhật Chủ Đề Mua Sắm

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Tổng hợp Từ Vựng Và Ngữ Pháp Tiếng Nhật Chủ Đề Mua Sắm
Tiếng Nhật chủ đề mua sắm

Mua sắm là một hoạt động phổ biến và cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn đi du lịch hoặc sống tại Nhật Bản, việc biết cách giao tiếp hiệu quả khi mua sắm sẽ giúp bạn có trải nghiệm thú vị hơn. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này EK GROUP sẽ hướng dẫn bạn các từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp cần thiết để giao tiếp tốt trong các tình huống mua sắm bằng tiếng Nhật dưới đây nhé!

Tiếng Nhật chủ đề mua sắm
Tiếng Nhật chủ đề mua sắm

1. Từ Vựng Tiếng Nhật chủ đề Mua Sắm

Để dễ dàng thực hiện các giao dịch mua sắm, các TTS cần nắm vững các từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này:

  • (みせ – Mise): Cửa hàng
  • 商品 (しょうひん – Shouhin): Sản phẩm
  • 値段 (ねだん – Nedan): Giá cả
  • 割引 (わりびき – Waribiki): Giảm giá
  • 試着 (しちゃく – Shichaku): Thử đồ
  • レジ (Reji)**: Quầy thanh toán
  • クレジットカード (Kurejitto kaado): Thẻ tín dụng
  • 返品 (へんぴん – Henpin): Hoàn trả

2. Mẫu Câu Giao Tiếp

Mẫu câu Tiếng Nhật chủ đề mua sắm
Mẫu câu Tiếng Nhật chủ đề mua sắm

Sử dụng các mẫu câu phù hợp giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi mua sắm. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích:

  • この商品はいくらですか? (このしょうひんはいくらですか?)

Kono shouhin wa ikura desu ka?

Sản phẩm này giá bao nhiêu?

  • これを試着してもいいですか? (これをしちゃくしてもいいですか?)

Kore o shichaku shite mo ii desu ka?

Tôi có thể thử cái này không?

  • 割引はありますか? (わりびきはありますか?)

Waribiki wa arimasu ka?

Có giảm giá không?

  • クレジットカードで支払えますか? (クレジットカードでしはらえますか?)

Kurejitto kaado de shiharaemasu ka?

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

  • 返品は可能ですか? (へんぴんはかのうですか?)

Henpin wa kanou desu ka?

Có thể hoàn trả không?

3. Ngữ Pháp Cơ Bản

Ngữ pháp Tiếng Nhật chủ đề mua sắm
Ngữ pháp Tiếng Nhật chủ đề mua sắm

Ngữ pháp cơ bản giúp bạn cấu trúc câu rõ ràng và dễ hiểu. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp quan trọng:

Danh từ + は + Tính từ / Động từ

Ví dụ: 

この店は安いです。 (このみせはやすいです。 )

Kono mise wa yasui desu.)

Cửa hàng này rẻ.

Danh từ + を + Động từ

 Ví dụ: 

商品を探しています (しょうひんをさがしています)

Shouhin o sagashiteimasu

Tôi đang tìm sản phẩm.

Động từ + ます (thể lịch sự)

Ví dụ: 

購入します (こうにゅうします)

Kounyuu shimasu

Tôi mua.

Tính từ + です (thể lịch sự)

 Ví dụ: 

このドレスは綺麗です (このドレスはきれいです

Kono doresu wa kirei desu

Chiếc váy này đẹp.

EK GROUP tuyển dụng TTS
EK GROUP tuyển dụng TTS

Việc hiểu và sử dụng các từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp cơ bản liên quan đến mua sắm bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn có một trải nghiệm mua sắm thuận lợi và thú vị hơn. Hãy dành thời gian học tập và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn cần thêm tài liệu học tập hoặc khóa học, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!

 

Thẻ bài viết: