Skip to main content

Tiếng Nhật bày tỏ nguyện vọng, mong muốn của bản thân

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Tiếng Nhật bày tỏ nguyện vọng, mong muốn của bản thân
Tiếng Nhật chủ đề bày tỏ mong muốn cá nhân

Trong giao tiếp hàng ngày tại Nhật Bản, việc bày tỏ nguyện vọng và mong muốn là điều quan trọng để truyền đạt ý kiến cá nhân và đạt được sự thấu hiểu từ người khác. Đối với những người học tiếng Nhật, việc nắm vững cách sử dụng mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bày tỏ ý kiến và mong muốn của mình. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, EK GROUP sẽ giới thiệu những mẫu câu và ngữ pháp tiếng Nhật bày tỏ nguyện vọng, mong muốn của bản thân.

1. Mẫu câu bày tỏ nguyện vọng, mong muốn trong tiếng Nhật

Tiếng Nhật chủ đề bày tỏ mong muốn cá nhân
Tiếng Nhật chủ đề bày tỏ mong muốn cá nhân

1.1. Mẫu câu sử dụng động từ thể たい (tai)

Một trong những cách phổ biến nhất để bày tỏ mong muốn trong tiếng Nhật là sử dụng động từ ở thể たい. Công thức như sau:

Động từ gốc (Vます) + たいです

Ví dụ:

  • 食べたいです。 (Tabetai desu.) — Tôi muốn ăn.
  • 旅行に行きたいです。 (Ryokō ni ikitai desu.) — Tôi muốn đi du lịch.

1.2. Mẫu câu sử dụng từ ほしい (hoshii)

Khi bạn muốn bày tỏ mong muốn sở hữu một cái gì đó, bạn sử dụng từ ほしい . Cấu trúc này chỉ sử dụng với danh từ.

Danh từ + が/を + ほしいです

Ví dụ:

  • 新しい車がほしいです。 (Atarashii kuruma ga hoshii desu.) — Tôi muốn có một chiếc xe mới.
  • 休みがほしいです。 (Yasumi ga hoshii desu.) — Tôi muốn nghỉ ngơi.

1.3. Mẫu câu thể hiện mong muốn của người khác

Để diễn đạt mong muốn của người khác, bạn sử dụng thể たがっている.

Động từ gốc (Vます) + たがっている

dụ:

  • 彼は新しいコンピュータを買いたがっています (Kare wa atarashii konpyūta o kaitagatteimasu.) — Anh ấy muốn mua một chiếc máy tính mới.

1.4. Mẫu câu sử dụng từ ように

Khi bạn muốn bày tỏ một mong muốn với ý nghĩa “mong sao” hoặc “hy vọng rằng”, bạn sử dụng từ ように .

Động từ thể thường + ように

Ví dụ:

  • 試験に合格しますように。 (Shiken ni gōkaku shimasu yō ni.) — Mong rằng tôi sẽ đậu kỳ thi.
  • 早く良くなりますように。 (Hayaku yokunarimasu yō ni.) — Mong rằng bạn sẽ nhanh chóng khỏi bệnh.

2. Ngữ pháp liên quan đến bày tỏ nguyện vọng, mong muốn

Ngữ pháp Tiếng Nhật chủ đề bày tỏ mong muốn cá nhân
Ngữ pháp Tiếng Nhật chủ đề bày tỏ mong muốn cá nhân

2.1. Thể たい (tai)

Thể たい là một cách biến đổi của động từ để diễn tả mong muốn thực hiện hành động nào đó. Đây là một trong những ngữ pháp cơ bản mà người học tiếng Nhật cần nắm vững.

Ví dụ:

  • 何か面白いことがしたい。 (Nanika omoshiroi koto ga shitai.) — Tôi muốn làm điều gì đó thú vị.

2.2. Cấu trúc てほしい (te hoshii)

Khi bạn muốn người khác làm gì đó cho mình, bạn sử dụng cấu trúc てほしい (te hoshii).

Động từ thể て + ほしいです

Ví dụ:

  • 私を信じてほしいです。 (Watashi o shinjite hoshii desu.) — Tôi muốn bạn tin tôi.
  • もっと話してほしいです。 (Motto hanashite hoshii desu.) — Tôi muốn bạn nói nhiều hơn.

2.3. Cấu trúc たいと思う (tai to omou)

Khi bạn muốn bày tỏ một ý định hoặc mong muốn một cách lịch sự hơn, bạn có thể sử dụng cấu trúc たいと思う (tai to omou).

Động từ gốc (Vます) + たいと思います

Ví dụ:

  • 日本語を勉強したいと思います。 (Nihongo o benkyō shitai to omoimasu.) — Tôi nghĩ rằng tôi muốn học tiếng Nhật.

3. Các lưu ý khi sử dụng mẫu câu bày tỏ nguyện vọng

Khi sử dụng các mẫu câu này, điều quan trọng là phải chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để tránh hiểu lầm. Ví dụ, khi bày tỏ mong muốn trong môi trường làm việc, bạn cần sử dụng ngôn ngữ lịch sự để thể hiện sự tôn trọng.

Ví dụ:

  • お客様にもっと良いサービスを提供したいと思っています。 (Okyakusama ni motto yoi sābisu o teikyō shitai to omotteimasu.) — Tôi muốn cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng.
EK GROUP tuyển dụng TTS
EK GROUP tuyển dụng TTS

Bày tỏ nguyện vọng và mong muốn là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Nhật. Việc nắm vững các mẫu câu và ngữ pháp liên quan không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn tạo sự thân thiện và gắn kết hơn với người Nhật. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn trong chủ đề này.

 

Thẻ bài viết: