Skip to main content

Sự khác nhau giữa tiếng Nhật lý thuyết và tiếng Nhật thực tế

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Sự khác nhau giữa tiếng Nhật lý thuyết và tiếng Nhật thực tế
Tiếng Nhật lý thuyết và thực tế

Khi học tiếng Nhật, các bạn TTS thường nhận ra rằng có sự khác biệt rõ rệt giữa những gì họ học trong sách vở và cách mà ngôn ngữ được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, EK GROUP sẽ giúp bạn những trường hợp khác nhau giữa tiếng tiếng Nhật lý thuyết và tiếng Nhật thực tế nhé!

Tiếng Nhật lý thuyết và thực tế
Tiếng Nhật lý thuyết và thực tế

1. So sánh tiếng Nhật lý thuyết và tiếng Nhật thực tế

 
Yếu TốTiếng Nhật Lý ThuyếtTiếng Nhật Thực Tế
Ngữ PhápChuẩn mực, quy tắc cụ thểLinh hoạt, biến đổi theo ngữ cảnh
Từ VựngCơ bản, thông dụngĐời sống, tiếng lóng, biểu ngữ
Cấu Trúc CâuChuẩn, rõ ràngĐơn giản hóa, rút gọn
Mức Độ Lịch SựLịch sự, trang trọngĐa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh
Tính Ứng DụngÍt linh hoạt, khó áp dụng thực tếCao, dễ dàng sử dụng trong giao tiếp

2. Ví dụ về tiếng Nhật trong lý thuyết và thực tế

Một số câu ví dụ
Một số câu ví dụ
STTNghĩa tiếng ViệtLý thuyếtThực tế
1Tôi không biết私は分かりません [Watashi wa wakarimasen]わからない [wakaranai]
2Tôi rất thích nóこれがとても好きです [Kore Ga totemo sukidesu]これめっちゃ好き [kore metcha suki]
3Gặp lại bạn sau nhéまたあとで会いましょう [Mata atode aimashou]じゃ、またね [Ja, Mata Ne]
4Đó là cái gìこれはなんですか? [Korewa nandesuka]これなに? [Kore Nani]
5Tôi cũng nghĩ vậy私もそう思います [Watashi mo sō omoimasu ]それな [Sorena]
6Bạn đang làm gì vậy?何をしていますか? [Nani o shite Imasu ka]何してんの? [Nanishitenno]
7Thật sao?それは本当ですか? [Sore wa hontodesuka ]まじ? [Maji]
8Sai rồiそれは間違っています [Sore wa machigatte imasu]それ違う [Sore chigau]
9Cảm ơnありがとうございます [Arigatōgozaimasu]ありがとう [Arigatō]
10Tôi xin lỗiすみません [Sumimasen]ごめん [Gomen]
11Tuyệtいいですね [iidesune]いいね  [ine]
12Chúc may mắnがんばってください [Ganbattekudasai]がんばって [Ganbatte]
13Tôi ổnわかりました [Wakarimashita]オッケ  [okke]
14Bạn ở đâuどこにいますか? [Doko ni imasu ka?]どこいる? [Doko iru?]
15Bạn vừa nói gì vậyなんといいましたか? [Nanto iimashita ka?]「なに? [Nani?]
16Bạn là aiあなたはだれですか? [Anatahadaredesu ka?]だれ? [Dare?]
17Vì sao「なぜですか?  [Naze Desuka?]なんで? [Nande?]
18Chúc ngủ ngonおやすみなさい [Oyasuminasai]おやすみ [Oyasumi]
19Bao nhiêu tiềnいくらですか? [Ikura desuka]いくら? [kura]
20Bạn khoẻ khôngげんきですか?  [Genki desu ka]げんき?  [Genki]
21Tôi xin lỗiすみません [Sumimasen]すいません [Suimasen]
22Ấmあたたかい [Atatakai]あったかい [Attakai]
23Nó thật ngonすごくおいしい  [Sugoku oishii] すごいおいしい [Sugoi oishii]
24

Nó không ngon

「あまりおいしくない】 [Amari oishikunai]あんまりおいしくない [Anmari oishikunai]
25Thật tuyệtすごい [Sugoi]すご  [Sugo]
26Đúng rồiそうなんだ  [sonanda]そうなんですか [sönandesuka]
27Tôi hiểu rồiわかった [wakatta]了解です [ryōkaidesu]
28Đúng đấyおっしゃる通りです [ossharu toori desu]たしかに [tashikani]
29Về nhà thôi家に帰りましょう [ie ni kaerimasho]家に帰ろう [ie ni kaero]
30Đi uống bia không 飲みに行きましょう  [nomini ikimasho]飲み行こう [nomi iko]

Sự khác nhau giữa lý thuyết và thực tế là một thách thức nhưng cũng là cơ hội để người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Việc hiểu và vận dụng linh hoạt cả hai loại ngôn ngữ này sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn hòa nhập tốt hơn vào môi trường làm việc và cuộc sống tại Nhật Bản. Hãy kết hợp việc học lý thuyết với việc thực hành giao tiếp hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất nhé!

EK GROUP tuyển dụng TTS
EK GROUP tuyển dụng TTS

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/

Thẻ bài viết: