Skip to main content

Giao Tiếp Tiếng Nhật Khi Thông Báo Đến Muộn Với Sếp Hay Quản Lý

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Giao Tiếp Tiếng Nhật Khi Thông Báo Đến Muộn Với Sếp Hay Quản Lý
Tiếng Nhật xin phép đến muộn

Khi làm việc trong môi trường chuyên nghiệp tại Nhật, việc giao tiếp tiếng Nhật xin phép đến muộn với sếp hay quản lý là một tình huống không thể tránh khỏi. Việc giao tiếp hiệu quả trong những tình huống này không chỉ giúp bạn duy trì sự chuyên nghiệp mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người quản lý. Tiếp nối Chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này EK GROUP sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp tiếng Nhật để thông báo đến muộn một cách lịch sự và chuyên nghiệp nhất nhé!

Tiếng Nhật xin phép đến muộn
Tiếng Nhật xin phép đến muộn

1. Từ Vựng Cần Biết

  • 遅れる (おくれる – Okureru): Đến muộn         
  • 連絡 (れんらく – Renraku): Liên lạc
  • 理由 (りゆう – Riyuu): Lý do
  • 申し訳ありません (もうしわけありません – Moushiwake arimasen): Xin lỗi
  • 到着 (とうちゃく – Touchaku): Đến nơi
  • 時間 (じかん – Jikan): Thời gian

2. Mẫu Câu Thông Báo Đến Muộn

Mẫu câu Tiếng Nhật xin phép đến muộn
Mẫu câu Tiếng Nhật xin phép đến muộn

Việc sử dụng các mẫu câu phù hợp giúp bạn thông báo đến muộn một cách lịch sự và rõ ràng. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng:

  • 遅れて申し訳ありません。すぐに到着します。 

(おくれてもうしわけありません。すぐにとうちゃくします)

Okurete moushiwake arimasen. Sugu ni touchaku shimasu.

 Xin lỗi vì đến muộn. Tôi sẽ đến ngay lập tức.

  • 交通渋滞で遅れています。到着は約30分遅れそうです。

 (こうつうじゅうたいでおくれています。とうちゃくはやく30ふんおくれそうです。)

Koutsuu juutai de okureteimasu. Touchaku wa yaku 30-pun okure sou desu.

Tôi đang bị trễ do tắc đường. Dự kiến sẽ đến muộn khoảng 30 phút.

  • 急用ができてしまいました。到着が遅れる可能性があります。 

(きゅうようができてしまいました。とうちゃくがおくれるかのうせいがあります。) 

Kyuu you ga dekite shimaimashita. Touchaku ga okureru kanousei ga arimasu.

Tôi có việc gấp nên có khả năng đến muộn.

  • 遅れることをお知らせします。ご迷惑をおかけしますが、よろしくお願いします。

(おくれることをおしらせします。ごめいわくをおかけしますが、よろしくおねがいします。)

Okureru koto o oshirase shimasu. Gomeiwaku o okake shimasu ga, yoroshiku onegaishimasu.

Tôi thông báo về việc sẽ đến muộn. Xin lỗi vì sự bất tiện này và mong nhận được sự thông cảm.

  • 明日の会議に遅れることが予想されます。お手数ですが、ご了承いただけますようお願いします。

(あすのかいぎにおくれることがよそうされます。おてすうですが、ごりょうしょういただけますようおねがいします。 )

Asu no kaigi ni okureru koto ga yosou saremasu. Otesuu desu ga, goryoushou itadakemasu you onegaishimasu.

Có khả năng tôi sẽ đến muộn trong cuộc họp ngày mai. Xin lỗi về sự bất tiện này và mong bạn thông cảm.

3. Ngữ Pháp Cơ Bản

Ngữ pháp Tiếng Nhật xin phép đến muộn
Ngữ pháp Tiếng Nhật xin phép đến muộn

Sử dụng ngữ pháp đúng cách giúp câu của bạn rõ ràng và lịch sự. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp quan trọng:

Động từ + て + います (thì hiện tại tiếp diễn)

Ví dụ: 

  • 遅れております

(おくれております)

Okurete orimasu

Tôi đang đến muộn.

Danh từ + で + Động từ

Ví dụ: 

  • 交通渋滞で遅れます

(こうつうじゅうたいでおくれます)

Koutsuu juutai de okuremasu

Tôi sẽ đến muộn do tắc đường.

動詞 + 可能性があります (Có khả năng xảy ra)

Ví dụ: 

遅れる可能性があります

(おくれるかのうせいがあります)

Okureru kanousei ga arimasu

Có khả năng sẽ đến muộn.

Danh từ + について + Động từ

Ví dụ: 

理由について説明します

(りゆうについてせつめいします)

Riyuu ni tsuite setsumei shimasu

Tôi sẽ giải thích về lý do.

 

Việc thông báo đến muộn một cách lịch sự và chuyên nghiệp là rất quan trọng trong môi trường làm việc. Nắm vững từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và duy trì sự chuyên nghiệp. Hãy thực hành các mẫu câu và ngữ pháp này để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống cần thiết. 

Thẻ bài viết: