
Trong giao tiếp hàng ngày, chủ đề về thời tiết là một trong những đề tài phổ biến nhất. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này EK GROUP sẽ giới thiệu các mẫu câu và ngữ pháp thường dùng và phổ biến khi nói về thời tiết bằng tiếng Nhật.

1. Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thời Tiết
Trước tiên, hãy cùng EK điểm qua một số từ vựng cơ bản liên quan đến thời tiết dưới đây:
- 天気 (tenki) – Thời tiết
- 晴れ (hare) – Trời nắng
- 曇り (kumori) – Trời mây
- 雨 (ame) – Mưa
- 雪 (yuki) – Tuyết
- 風 (kaze) – Gió
- 嵐 (arashi) – Bão
- 霧 (kiri) – Sương mù
- 温度 (ondo) – Nhiệt độ
- 湿度 (shitsudo) – Độ ẩm
2. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Về Thời Tiết
Hỏi về Thời Tiết
- 今日の天気はどうですか?
Kyou no tenki wa dou desu ka?
Hôm nay thời tiết thế nào?
- 明日の天気予報は何ですか?
Ashita no tenki yohou wa nan desu ka?
Dự báo thời tiết ngày mai là gì?
- 今、外は寒いですか?
Ima, soto wa samui desu ka?
Bây giờ bên ngoài có lạnh không?
Trả Lời về Thời Tiết
- 今日は晴れです。
Kyou wa hare desu.
Hôm nay trời nắng.
- 明日は雨が降ります。
Ashita wa ame ga furimasu.
Ngày mai trời sẽ mưa.
- 今、外はとても寒いです。
Ima, soto wa totemo samui desu.
Bây giờ bên ngoài rất lạnh.

Bình Luận về Thời Tiết
- 今日はとても暑いですね。
Kyou wa totemo atsui desu ne.
Hôm nay thật là nóng.
- この雪は美しいですね。
Kono yuki wa utsukushii desu ne.
Tuyết này thật đẹp.
- 風が強いので、気をつけてください。
Kaze ga tsuyoi no de, ki o tsukete kudasai.
Gió mạnh nên hãy cẩn thận.
Ngữ Pháp Liên Quan đến Thời Tiết
Để nói về tình trạng thời tiết hiện tại, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn:
- 雨が降っています。
Ame ga futteimasu.
Trời đang mưa.
- 雪が降っています。
Yuki ga futteimasu.
Trời đang có tuyết.
Khi nói về dự báo thời tiết hoặc dự đoán thời tiết tương lai, chúng ta sử dụng thì tương lai:
- 明日は晴れるでしょう。
Ashita wa hareru deshou.
Ngày mai trời sẽ nắng.
- 来週は雪が降るかもしれません。
Raishuu wa yuki ga furu kamoshiremasen.
Tuần sau có thể sẽ có tuyết.
Để nói về thời tiết trong quá khứ, chúng ta sử dụng thì quá khứ:
- 昨日は雨が降りました。
Kinou wa ame ga furimashita.
Hôm qua trời đã mưa.
- 先週はとても暑かったです。
Senshuu wa totemo atsukatta desu.
Tuần trước trời rất nóng.
Cấu Trúc Câu So Sánh
Khi muốn so sánh các điều kiện thời tiết, bạn có thể sử dụng cấu trúc so sánh:
- 今日は昨日より寒いです。
Kyou wa kinou yori samui desu.
Hôm nay lạnh hơn hôm qua.
- 今週は先週よりも天気がいいです。
Konshuu wa senshuu yori mo tenki ga ii desu.
Tuần này thời tiết tốt hơn tuần trước.
Việc nắm vững các mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến thời tiết không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật mà còn giúp bạn hòa nhập vào văn hóa và cuộc sống hàng ngày tại Nhật Bản. Nắm vững các mẫu câu và ngữ pháp giao tiếp về thời tiết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người Nhật và hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của mình nhé!

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/