Skip to main content

Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật chủ đề du lịch và địa điểm tham quan

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật chủ đề du lịch và địa điểm tham quan
Tiếng Nhật chủ đề du lịch và địa điểm tham quan

Du lịch là một trong những hoạt động giúp các bạn DHS và TTS khám phá những điều mới mẻ và học hỏi từ các nền văn hóa khác nhau. Khi đến Nhật Bản, khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hỏi đường, đặt phòng khách sạn, hay tìm hiểu về các địa điểm tham quan nổi tiếng. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này EK GROUP sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp tiếng Nhật về chủ đề du lịch và địa điểm tham quan.

Tiếng Nhật chủ đề du lịch và địa điểm tham quan
Tiếng Nhật chủ đề du lịch và địa điểm tham quan

1. Giao tiếp tiếng Nhật Hỏi Đường và Phương Tiện Giao Thông

Mẫu Câu Cơ Bản

  • すみません、駅はどこですか? (Sumimasen, eki wa doko desu ka?) – Xin lỗi, nhà ga ở đâu vậy?
  • このバスは東京に行きますか? (Kono basu wa Tokyo ni ikimasu ka?) – Xe buýt này có đi Tokyo không?
  • 電車の切符はどこで買えますか? (Densha no kippu wa doko de kaemasu ka?) – Tôi có thể mua vé tàu ở đâu?

Ngữ Pháp Liên Quan

  • どこ (doko): Dùng để hỏi về địa điểm.
  • 行きます (ikimasu): Động từ “đi”, dạng lịch sự của “行く” (iku).
  • 買えます (kaemasu): Động từ “mua”, dạng lịch sự của “買う” (kau).

2. Giao tiếp tiếng Nhật Đặt Phòng Khách Sạn

Mẫu Câu Cơ Bản

  • 予約をお願いします。(Yoyaku o onegaishimasu.) – Xin vui lòng cho tôi đặt phòng.
  • チェックインは何時ですか? (Chekkuin wa nanji desu ka?) – Giờ nhận phòng là khi nào?
  • 朝食は含まれていますか? (Choushoku wa fukumareteimasu ka?) – Bữa sáng có bao gồm không?

Ngữ Pháp Liên Quan

  • お願いします (onegaishimasu): Lịch sự khi yêu cầu điều gì đó.
  • 何時 (nanji): Dùng để hỏi về thời gian.
  • 含まれています (fukumareteimasu): Động từ “bao gồm”, dạng lịch sự của “含む” (fukumu).
Một số mẫu câu cơ bản trong gia tiếp chủ đề du lịch
Một số mẫu câu cơ bản trong gia tiếp chủ đề du lịch

3. Giao tiếp tiếng Nhật Tham Quan Địa Điểm Nổi Tiếng

Mẫu Câu Cơ Bản

  • おすすめの観光地はどこですか? (Osusume no kankouchi wa doko desu ka?) – Địa điểm tham quan nào bạn đề xuất?
  • 入場料はいくらですか? (Nyūjōryō wa ikura desu ka?) – Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
  • 写真を撮ってもいいですか? (Shashin o totte mo ii desu ka?) – Tôi có thể chụp ảnh không?

Ngữ Pháp Liên Quan

  • おすすめ (osusume): Lời khuyên, sự đề xuất.
  • 観光地 (kankouchi): Địa điểm tham quan.
  • 入場料 (nyūjōryō): Vé vào cửa.
  • いくら (ikura): Bao nhiêu tiền.
  • 撮ってもいいですか (totte mo ii desu ka): Mẫu câu xin phép làm gì đó (chụp ảnh).

4. Giao tiếp tiếng Nhật Giao Tiếp Tại Nhà Hàng

Mẫu Câu Cơ Bản

  • メニューを見せてください。(Menyū o misete kudasai.) – Xin cho tôi xem thực đơn.
  • おすすめ料理は何ですか? (Osusume ryōri wa nan desu ka?) – Món ăn nào bạn đề xuất?
  • お会計をお願いします。(Okaikei o onegaishimasu.) – Xin vui lòng tính tiền cho tôi.

Ngữ Pháp Liên Quan

  • 見せてください (misete kudasai): Lịch sự yêu cầu xem gì đó.
  • 料理 (ryōri): Món ăn.
  • お会計 (okaikei): Tính tiền.

Việc nắm vững các mẫu câu và ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp tiếng Nhật về chủ đề du lịch và địa điểm tham quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch tại Nhật Bản. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo những câu này trong các tình huống thực tế. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời và đáng nhớ tại Nhật Bản!

EK GROUP tuyển dụng TTS
EK GROUP tuyển dụng TTS

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/

Thẻ bài viết: