Ẩm thực Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với những món ăn ngon mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa của đất nước này. Khi học tiếng Nhật, việc nắm vững các mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến chủ đề ẩm thực sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi bạn có cơ hội trải nghiệm văn hóa ẩm thực tại Nhật Bản. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này EK GROUP sẽ giúp bạn làm quen với các mẫu câu và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Nhật liên quan đến ẩm thực.
1. Từ Vựng Cơ Bản Về Ẩm Thực
- 食べ物 (たべもの – tabemono): Thức ăn
- 飲み物 (のみもの – nomimono): Đồ uống
- 料理 (りょうり – ryouri): Món ăn, nấu ăn
- ご飯 (ごはん – gohan): Cơm
- 魚 (さかな – sakana): Cá
- 肉 (にく – niku): Thịt
- 野菜 (やさい – yasai): Rau
- 果物 (くだもの – kudamono): Trái cây
- デザート (dezāto): Tráng miệng
- レストラン (resutoran): Nhà hàng
2. Mẫu Câu Hỏi Về Món Ăn
Hỏi Về Món Ăn
- これは何ですか?(これは なんですか?)
Kore wa nan desu ka?
Đây là món gì?
- おすすめは何ですか?(おすすめは なんですか)
Osusume wa nan desu ka?
Món ăn gợi ý là gì?
- 今日のスペシャルは何ですか?(きょうの スペシャルは なんですか? )
Kyō no supesharu wa nan desu ka?
Món đặc biệt hôm nay là gì?
Hỏi Về Nguyên Liệu
- この料理には何が入っていますか?(このりょうりには なにが はいっていますか?)
Kono ryōri ni wa nani ga haitteimasu ka?
Món ăn này có những nguyên liệu gì?
- この料理には肉が入っていますか?(このりょうりには にくが はいっていますか?)
Kono ryōri ni wa niku ga haitte imasu ka?
Món ăn này có thịt không?
Hỏi Về Cách Chế Biến
- これはどのように作りますか?(これは どのように つくりますか?)
Kore wa dono yō ni tsukurimasu ka?
Món này được làm như thế nào?
- この料理は辛いですか?(このりょうりは からいですか?)
Kono ryōri wa karai desu ka?
Món ăn này có cay không?
3. Mẫu Câu Giao Tiếp Tại Nhà Hàng
Đặt Món
- メニューを見せてください。(メニューを みせてください)
Menyū o misete kudasai
Xin cho xem thực đơn.
- これをください。(これを ください)
Kore o kudasai
Xin cho tôi món này.
- もう一皿お願いします。(もうひとさら おねがいします)
Mō hitosara onegaishimasu
Xin cho thêm một phần nữa.
Hỏi Về Giá Cả
- これはいくらですか?(これは いくらですか?)
Kore wa ikura desu ka?
Món này bao nhiêu tiền?
- お会計お願いします。(おかいけい おねがいします)
Okaikei onegaishimasu
Xin tính tiền.
4. Ngữ Pháp Liên Quan Đến Ẩm Thực
Sử Dụng Trợ Từ “が” và “を”
- 私は寿司が好きです。(わたしは すしが すきです)
Watashi wa sushi ga suki desu
Tôi thích sushi.
- 私は寿司を食べます。(わたしは すしを たべます)
Watashi wa sushi o tabemasu
Tôi ăn sushi.
Cấu Trúc Câu Với “~たい”
- 私は寿司を食べたいです。(わたしは すしを たべたいです)
Watashi wa sushi o tabetai desu
Tôi muốn ăn sushi.
- 私は日本の料理を作りたいです。(わたしは にほんの りょうりを つくりたいです)
Watashi wa Nihon no ryōri o tsukuritai desu
Tôi muốn nấu món ăn Nhật Bản.
Cấu Trúc Câu Với “~がある” và “~がいる”
- レストランには多くのメニューがあります。(レストランには おおくの メニューが あります)
Resutoran ni wa ōku no menyū ga arimasu
Nhà hàng có nhiều món ăn.
- この料理には肉が入っています。(このりょうりには にくが はいっています
Kono ryōri ni wa niku ga haitte imasu
Món ăn này có thịt.
5. Luyện Tập Qua Hội Thoại Thực Tế
Hội Thoại 1: Tại Nhà Hàng
- A: メニューを見せてください。
- B: どうぞ、こちらがメニューです。
- A: おすすめは何ですか?
- B: 今日のスペシャルは天ぷらです。
- A: では、それをください。
Hội Thoại 2: Hỏi Về Nguyên Liệu
- A: これは何ですか?
- B: これは寿司です。
- A: この料理には何が入っていますか?
- B: 魚とご飯が入っています。
Việc học các mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến chủ đề ẩm thực sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi giao tiếp và hiểu về văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Nhật của bạn nhé!
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/