Skip to main content

Chinh Phục Ngữ Pháp A2 Tiếng Đức Cực Dễ Nếu Bạn Nắm Vững 15 Chủ Đề Sau!

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Chinh Phục Ngữ Pháp A2 Tiếng Đức Cực Dễ Nếu Bạn Nắm Vững 15 Chủ Đề Sau!

Ngữ pháp A2 tiếng Đức là một trong những thành phần quan trọng trong tiếng Đức. Để đạt được trình độ tiếng Đức A2 và cao hơn nữa, bạn bắt buộc phải nắm rõ các chủ đề ngữ pháp A2. Vậy Ngữ pháp tiếng Đức cấp độ A2 gồm những gì? Cùng EK GROUP tìm hiểu ngay!

1. Quán Từ Sở Hữu – Thành Phần Quan Trọng Trong Ngữ Pháp A2 Tiếng Đức

Trong tiếng Đức, quán từ sở hữu (Possessivartikel) được chia thành 8 loại, mỗi loại đại diện cho một ngôi khác nhau:

  • mein-: của tôi (đơn số)
  • dein-: của bạn (đơn số, thân mật)
  • sein-: của anh ấy/cô ấy/nó (đơn số)
  • ihr-: của bạn (đơn số, lịch sự)
  • unser-: của chúng ta (số nhiều)
  • euer-: của các bạn (số nhiều, thân mật)
  • ihr-: của các bạn (số nhiều, lịch sự)
  • Ihr-: của quý vị (số nhiều, rất lịch sự)

Bên cạnh đó, bạn cần ghi nhớ cách chia quán từ sở hữu theo các trường hợp Nominativ, Dativ và Akkusativ. Ví dụ:

NominativDativAkkusativ
mein Buchmeinem Buchmein Buch
dein Stiftdeinem Stiftdeinen Stift
sein/ihr/unser/euer/ihr/Ihr Hausseinem/ihrem/unserem/euerem/ihrem/Ihrem Haussein/ihr/unser/euer/ihr/Ihr Haus

 

Quán từ sở hữu đối với các ngôi
Quán từ sở hữu đối với các ngôi

2. Giới Từ Đi Với Dativ Và Akkusativ (Wechselprarpositionen mit Dativ und Akkusativ)

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí, thời gian, cách thức và nhiều yếu tố khác trong câu. Ở trình độ ngữ pháp A2 tiếng Đức, bạn cần tập trung vào hai loại giới từ chính:

Giới từ đi với Dativ:

  • an (đến)
  • auf (trên)
  • bei (tại)
  • in (trong)
  • neben (bên cạnh)
  • mit (cùng với)
  • nach (sau)
  • von (từ)
  • zu (đến, về)

Giới từ đi với Akkusativ:

  • durch (qua)
  • für (cho)
  • gegen (chống lại)
  • ohne (không có)
  • über (về)
  • um (để)
  • wider (chống lại)

Hãy nhớ rằng, một số giới từ có thể đi với cả Dativ và Akkusativ, nhưng ý nghĩa sẽ thay đổi tùy theo trường hợp. Ví dụ:

  • in der Schule (Dativ): ở trường (chỉ vị trí)
  • Ich gehe in die Schule (Akkusativ): Tôi đến trường (chỉ hướng)
Các giới từ thường đi với Akkusativ và Dativ
Các giới từ thường đi với Akkusativ và Dativ

3. Hình Thành Danh Từ Từ Động Từ – Yếu Tố Ngữ Pháp A2 Tiếng Đức Quan Trọng

Bạn muốn biến “hành động” thành “sự vật” trong tiếng Đức? Hãy học thuộc lòng và sử dụng các công thức ngữ pháp A2 tiếng Đức sau để chuyển từ động từ sang danh từ:

  • Verbstamm + -er: tạo danh từ chỉ người (agent) – ví dụ: lesen (đọc) => der Leser (người đọc)
  • Verbstamm + -ung: tạo danh từ chỉ hành động (action) – ví dụ: studieren (học) => das Studium (việc học)
  • Verbstamm + -heit: tạo danh từ chỉ trạng thái (state) – ví dụ: glücklich (hạnh phúc) => das Glück (hạnh phúc)
Hình Thành Danh Từ Từ Động Từ
Hình Thành Danh Từ Từ Động Từ

4. Chia Đuôi Tính Từ (Adjektivdeklination)

Tính từ trong tiếng Đức đóng vai trò mô tả danh từ, và việc chia đuôi tính từ chính xác là điều cần thiết để tạo nên một câu văn hoàn chỉnh. Hãy ghi nhớ quy tắc chia đuôi tính từ dựa trên 4 yếu tố:

  • Giới tính của danh từ: der (nam), die (nữ), das (trung tính)
  • Số lượng của danh từ: đơn số hoặc số nhiều
  • Quán từ: xác định hoặc không xác định

Ví dụ:

Danh từGiới tínhSố lượngNgôiQuán từTính từChia đuôi
der Baumder (nam)đơn sốNominativkeinschön-e
die Blumedie (nữ)đơn sốAkkusativdierote-e
das Buchdas (trung tính)số nhiềuDativdenneuen-en

 

Adjektivdeklination trong tiếng Đức
Adjektivdeklination trong tiếng Đức

5. Ngữ Pháp A2 Tiếng Đức – Loại Giới Từ

Ngoài hai loại giới từ chính đã được đề cập ở phần 2, bạn cũng cần học thêm các loại giới từ khác để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn:

Giới từ chỉ thời gian:

  • am (lúc)
  • im (trong)
  • seit (từ)
  • vor (trước)
  • während (trong khi)

Giới từ chỉ địa điểm:

  • außer (ngoài)
  • hinter (phía sau)
  • zwischen (giữa)

Giới từ chỉ cách thức:

  • mit (bằng)
  • ohne (không có)
  • wie (như)
Các loại giới từ trong tiếng Đức
Các loại giới từ trong tiếng Đức

6. Từ Liên Kết Câu Trong Ngữ Pháp Tiếng Đức A2: Konjunktionen

Từ liên kết đóng vai trò kết nối các mệnh đề, các câu và giúp diễn đạt ý tưởng một cách logic, rõ ràng. Ở trình độ A2, bạn nên tập trung vào các từ liên kết đơn giản và thường dùng như:

  • aber: nhưng
  • und: và
  • weil: vì
  • wenn: nếu
  • dann: thì
  • also: vậy nên
Từ Liên Kết Câu Trong Ngữ Pháp Tiếng Đức A2: Konjunktionen
Từ Liên Kết Câu Trong Ngữ Pháp Tiếng Đức A2: Konjunktionen

7. Động Từ Tự Thân – Reflexive Verben

Động từ tự thân (Reflexive Verben) là những động từ cần sử dụng đại từ phản thân (sich/dich/mich/euch/uns) để thể hiện hành động tác động lên chính bản thân chủ ngữ. Một số ví dụ phổ biến:

  • sich freuen (vui mừng)
  • sich ärgern (tức giận)
  • sich erinnern (nhớ)
  • sich unterhalten (trò chuyện)
  • sich treffen (gặp gỡ)
Động Từ Tự Thân - Reflexive Verben
Động Từ Tự Thân – Reflexive Verben

8. Bị Động Thì Hiện Tại – Passive Präsens Trong Ngữ Pháp A2 Tiếng Đức

Bị động dùng để diễn tả hành động mà chủ ngữ không trực tiếp thực hiện, thay vào đó là chịu tác động bởi một chủ ngữ khác hoặc không xác định. Cấu trúc bị động ở thì hiện tại:

Subjekt + werden/wird/wirst/werde/werdet + Partizip II

Ví dụ:

  • Das Haus wird gebaut. (Ngôi nhà đang được xây dựng.)
  • Der Brief wird geschrieben. (Bức thư đang được viết.)
Bị Động Thì Hiện Tại - Passive Präsens Trong Ngữ Pháp A2 Tiếng Đức
Bị Động Thì Hiện Tại – Passive Präsens Trong Ngữ Pháp A2 Tiếng Đức

9. Câu Hỏi Gián Tiếp – Indirekte Frage

Câu hỏi gián tiếp dùng để hỏi ý kiến, yêu cầu hoặc xác nhận thông tin một cách lịch sự hơn so với câu hỏi trực tiếp.

  • Công thức chung: Câu hỏi gián tiếp + ý cần hỏi dạng Nebensatz.
  • Với câu hỏi Ja/Nein: thêm “ob” vào đầu Nebensatz.

Ví dụ:

  • Können Sie mir sagen, ob der Zug pünktlich ist? (Bạn có thể cho tôi biết liệu chuyến tàu có đúng giờ không?)
  • Wissen Sie, wann der Unterricht beginnt? (Bạn có biết khi nào lớp học bắt đầu không?)
  • Ich würde gern wissen, wie man nach dem Bahnhof kommt. (Tôi muốn biết cách đi đến ga tàu như thế nào.)
Câu Hỏi Gián Tiếp - Indirekte Frage
Câu Hỏi Gián Tiếp – Indirekte Frage

10. Động Từ Đi Với Giới Từ (Verben mit Präpositionen) Trong Ngữ Pháp A2 Tiếng Đức

Một số động từ trong tiếng Đức luôn đi kèm với giới từ cụ thể để tạo thành nghĩa hoàn chỉnh. Hãy học thuộc các cặp động từ – giới từ phổ biến để sử dụng chính xác trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • denken an (nghĩ về)
  • sich interessieren für (quan tâm đến)
  • warten auf (chờ đợi)
  • sich beschweren über (phàn nàn về)
  • sich freuen auf (vui mừng về)
Động Từ Đi Với Giới Từ (Verben mit Präpositionen)
Động Từ Đi Với Giới Từ (Verben mit Präpositionen)

11. Từ Hỏi “Welch-?” Và Đại Từ Chỉ Định “Dieser”, “Der”

  • Từ hỏi “welch-?”: dùng để hỏi về một danh từ trong số nhiều và có thể kết hợp với các đại từ sở hữu, số đếm hoặc các từ hạn định khác. Ví dụ: Welches Buch liest du gerade? (Bạn đang đọc sách nào?)
  • Đại từ chỉ định “dieser”, “der”: dùng để xác định danh từ ở các trường hợp Nominativ, Dativ và Akkusativ. Cách chia đuôi tương tự như quán từ sở hữu. Ví dụ: Dieser Film ist sehr interessant. (Bộ phim này rất hay.)

12. Mệnh Lệnh Trong Ngữ Pháp A2 Tiếng Đức

Mệnh lệnh dùng để yêu cầu, ra lệnh hoặc khuyên nhủ ai đó làm gì. Cấu trúc mệnh lệnh thường bỏ chủ ngữ và chia động từ ở ngôi thứ 2 đơn số (du-Form) hoặc ngôi thứ 2 số nhiều (ihr-Form). Đây là một nội dung

quan trọng trong ngữ pháp A2 tiếng Đức.

Ví dụ:

  • Mach die Tür zu! (Đóng cửa lại!)
  • Komm bitte hierher! (Hãy đến đây!)
  • Seid pünktlich! (Hãy đúng giờ!)

13. Modalpartikel

Modalpartikel là những từ ngữ nhỏ bé nhưng có vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ, tình cảm hoặc sắc thái của người nói. Một số Modalpartikel phổ biến bao gồm:

  • doch: nhưng, tuy nhiên
  • ja: vâng, ừ
  • mal: thử xem
  • vielleicht: có lẽ
  • wohl: có lẽ
Modalpartikel trong Tiếng Đức
Modalpartikel trong Tiếng Đức

14. So Sánh Trong Tiếng Đức – Steigerung der Adjektive

So sánh tính từ giúp so sánh mức độ của hai hoặc nhiều danh từ. So sánh là một nội dung ngữ pháp A2 tiếng Đức bạn không thể bỏ qua nếu muốn chinh phục trình độ này. Có hai dạng so sánh chính:

So sánh cấp độ:

  • Steigerung im Positiv: so sánh ở mức độ bình thường – ví dụ: groß (lớn), schöner (đẹp hơn), am größten (lớn nhất)
  • Steigerung im Komparativ: so sánh hơn – ví dụ: größer als (lớn hơn), schöner als (đẹp hơn), am größten von allen (lớn nhất trong tất cả)
  • Steigerung im Superlativ: so sánh nhất – ví dụ: der größte (lớn nhất), die schönste (đẹp nhất), das beste (tốt nhất)

So sánh bất định:

  • Steigerung im Positiv: so sánh ở mức độ không xác định – ví dụ: ziemlich groß (khá lớn), sehr schön (rất đẹp), extrem gut (cực kỳ tốt)
  • Steigerung im Komparativ: so sánh hơn – ví dụ: viel größer (nhiều lớn hơn), etwas schöner (hơi đẹp hơn), deutlich besser (rõ ràng tốt hơn)
  • Steigerung im Superlativ: so sánh nhất – ví dụ: am größten überhaupt (lớn nhất mọi thời đại), die schönste Frau der Welt (người phụ nữ đẹp nhất thế giới), das beste Essen, das ich je gegessen habe (món ăn ngon
  • nhất mà tôi từng ăn)

15. Ngữ Pháp A2 Tiếng Đức: Bị Động Hoàn Thành – Passiv Perfekt

Bị động hoàn thành dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và kết quả vẫn còn tồn tại ở hiện tại. Cấu trúc:

Sein + Partizip II

Ví dụ:

  • Die Tür ist geschlossen. (Cửa đã đóng.)
  • Der Brief ist geschrieben worden. (Bức thư đã được viết.)
  • Das Essen ist fertig gekocht. (Món ăn đã được nấu xong.)

Bài viết trên đã tổng hợp 15 nội dung ngữ pháp A2 tiếng Đức mà bạn cần nắm rõ. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu hơn về những gì bạn cần phải học – mảng ngữ pháp để đạt được trình độ A2.

Thẻ bài viết: