Skip to main content

99+ Tên Các Quốc Gia Và Châu Lục Trong Tiếng Hàn

Trang chủ Tin tức & Sự kiện 99+ Tên Các Quốc Gia Và Châu Lục Trong Tiếng Hàn

Khi học tiếng Hàn, việc nắm vững tên các quốc gia và châu lục là một phần quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong các cuộc trò chuyện về du lịch, văn hóa, hoặc các tình huống liên quan đến quốc tế. Dưới đây là danh sách các tên quốc gia và châu lục phổ biến trong tiếng Hàn mà bạn nên biết!

1. Tên Các Châu Lục Bằng Tiếng Hàn

  • Châu Á (Asia): 아시아 (Asia)
  • Châu Âu (Europe): 유럽 (Yureop)
  • Châu Phi (Africa): 아프리카 (Apeurika)
  • Châu Mỹ (America): 아메리카 (Amerika)
  • Châu Đại Dương (Oceania): 오세아니아 (Oseania)
  • Châu Nam Cực (Antarctica): 남극 (Namgeuk)
Tên các châu lục trong tiếng Hàn
Tên các châu lục trong tiếng Hàn

2. Tên Các Quốc Gia Ở Châu Á

  • Afghanistan: 아프가니스탄 (Apeuganiseutan)
  • Armenia: 아르메니아 (Areumenia)
  • Azerbaijan: 아제르바이잔 (Ajeureubaijan)
  • Bahrain: 바레인 (Barein)
  • Bangladesh: 방글라데시 (Banggeulladesi)
  • Bhutan: 부탄 (Butan)
  • Brunei: 브루나이 (Beurunae)
  • Campuchia (Cambodia): 캄보디아 (Kambodia)
  • Trung Quốc (China): 중국 (Jungguk)
  • Đông Timor (East Timor): 동티모르 (Dongtimoreu)
  • Ấn Độ (India): 인도 (Indo)
  • Indonesia: 인도네시아 (Indoneshia)
  • Iran: 이란 (Iran)
  • Iraq: 이라크 (Irakeu)
  • Israel: 이스라엘 (Iseurael)
  • Nhật Bản (Japan): 일본 (Ilbon)
  • Jordan: 요르단 (Yoreudan)
  • Kazakhstan: 카자흐스탄 (Kajahuseutan)
  • Kuwait: 쿠웨이트 (Kuweiteu)
  • Kyrgyzstan: 키르기스스탄 (Kireugiseuseutan)
  • Lào (Laos): 라오스 (Raoseu)
  • Lebanon: 레바논 (Rebanon)
  • Malaysia: 말레이시아 (Malleisia)
  • Maldives: 몰디브 (Moldibeu)
  • Mông Cổ (Mongolia): 몽골 (Monggol)
  • Myanmar (Burma): 미얀마 (Miyanma)
  • Nepal: 네팔 (Nepal)
  • Bắc Triều Tiên (North Korea): 북한 (Bukhan)
  • Oman: 오만 (Oman)
  • Pakistan: 파키스탄 (P’ak’isutan)
  • Philippines: 필리핀 (Pillipin)
  • Qatar: 카타르 (K’atare)
  • Saudi Arabia: 사우디아라비아 (Saudiarabia)
  • Singapore: 싱가포르 (Singgaporeu)
  • Hàn Quốc (South Korea): 한국 (Hanguk)
  • Sri Lanka: 스리랑카 (Seurilangka)
  • Syria: 시리아 (Siria)
  • Tajikistan: 타지키스탄 (Tajikiseutan)
  • Thái Lan (Thailand): 태국 (Taeguk)
  • Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey): 터키 (Teoki)
  • Turkmenistan: 투르크메니스탄 (Tureukumeiniseutan)
  • Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (UAE): 아랍에미리트 (Arabaemiriteu)
  • Uzbekistan: 우즈베키스탄 (Ujubekiseutan)
  • Việt Nam (Vietnam): 베트남 (Betunam)
  • Yemen: 예멘 (Yemen)
Tên các quốc gia châu Á trong tiếng Hàn
Tên các quốc gia châu Á trong tiếng Hàn

3. Tên Các Quốc Gia Ở Châu u

  • Albania: 알바니아 (Albania)
  • Andorra: 안도라 (Andora)
  • Armenia: 아르메니아 (Areumenia)
  • Áo (Austria): 오스트리아 (Oseuteuria)
  • Azerbaijan: 아제르바이잔 (Ajeureubaijan)
  • Belarus: 벨라루스 (Bellaruseu)
  • Bỉ (Belgium): 벨기에 (Belgie)
  • Bosnia và Herzegovina: 보스니아 헤르체고비나 (Boseunia Heereuch’egeobina)
  • Bulgaria: 불가리아 (Bulgaria)
  • Croatia: 크로아티아 (Keuroatia)
  • Cộng hòa Síp (Cyprus): 키프로스 (Kipeuroseu)
  • Cộng hòa Czech: 체코 (Cheko)
  • Đan Mạch (Denmark): 덴마크 (Denmakeu)
  • Estonia: 에스토니아 (Eseutonia)
  • Phần Lan (Finland): 핀란드 (Pillandeu)
  • Pháp (France): 프랑스 (Peurangseu)
  • Georgia: 조지아 (Joji’a)
  • Đức (Germany): 독일 (Dogil)
  • Hy Lạp (Greece): 그리스 (Geuriseu)
  • Hungary: 헝가리 (Heonggari)
  • Iceland: 아이슬란드 (Aiseullandeu)
  • Ireland: 아일랜드 (Aillaendeu)
  • Ý (Italy): 이탈리아 (Itallia)
  • Kazakhstan: 카자흐스탄 (Kazahusutan)
  • Kosovo: 코소보 (Kosobo)
  • Latvia: 라트비아 (Rateubia)
  • Liechtenstein: 리히텐슈타인 (Rihitensyutain)
  • Lithuania: 리투아니아 (Rituania)
  • Luxembourg: 룩셈부르크 (Ruksembureukeu)
  • Malta: 몰타 (Molta)
  • Moldova: 몰도바 (Moldoba)
  • Monaco: 모나코 (Monako)
  • Montenegro: 몬테네그로 (Montenegeuro)
  • Na Uy (Norway): 노르웨이 (Noruwaei)
  • Hà Lan (Netherlands): 네덜란드 (Nedeolland)
  • Bắc Macedonia: 북마케도니아 (Bukmak’edonia)
  • Ba Lan (Poland): 폴란드 (Pollandeu
  • Bồ Đào Nha (Portugal): 포르투갈 (P’oreutugal)
  • Romania: 루마니아 (Rumania)
  • Nga (Russia): 러시아 (Reosia)
  • San Marino: 산마리노 (Sanmarino)
  • Serbia: 세르비아 (Sereubia)
  • Slovakia: 슬로바키아 (Seullobakia)
  • Slovenia: 슬로베니아 (Seullobenia)
  • Tây Ban Nha (Spain): 스페인 (Seupein)
  • Thụy Điển (Sweden): 스웨덴 (Seuweden)
  • Thụy Sĩ (Switzerland): 스위스 (Seuwiseu)
  • Ukraine: 우크라이나 (Ukuraina)
  • Vương Quốc Anh (United Kingdom): 영국 (Yeongguk)
  • Vatican: 바티칸 (Batikan)
Tên các quốc gia châu Âu trong tiếng Hàn
Tên các quốc gia châu Âu trong tiếng Hàn

4. Tên Các Quốc Gia Ở Châu Phi

  • Algeria: 알제리 (Aljeri)
  • Angola: 앙골라 (Angolla)
  • Benin: 베냉 (Ben’yang)
  • Botswana: 보츠와나 (Botsuwana)
  • Burkina Faso: 부르키나파소 (Burukinap’aso)
  • Burundi: 부룬디 (Burundi)
  • Cabo Verde (Cape Verde): 카보베르데 (Kabo Bereude)
  • Cameroon: 카메룬 (Kamerun)
  • Cộng Hòa Trung Phi (Central African Republic): 중앙 아프리카 공화국 (Jung-ang Apurika Gonghwaguk)
Tên các quốc gia châu Phi trong tiếng Hàn
Tên các quốc gia châu Phi trong tiếng Hàn

Việc học và ghi nhớ tên các quốc gia và châu lục bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận liên quan đến địa lý, du lịch, hoặc các sự kiện quốc tế. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững từ vựng này, đồng thời mở rộng khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Hàn. Chúc các bạn thành công chinh phục tiếng Hàn!

Thẻ bài viết: