Ngành may mặc là một trong những ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ tại Nhật Bản. Để làm việc hiệu quả trong ngành này, các bạn TTS phải nắm vững từ vựng chuyên ngành. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này EK GROUP sẽ giới thiệu 36 từ vựng tiếng Nhật phổ biến và cần thiết trong ngành nghề may mặc thông dụng dưới đây!
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật ngành nghề may mặc:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | |
ミシン | Mishin | Máy May | |
裁断 | Saidan | Cắt Vải | |
縫う | Nuu | May | |
糸 | Ito | Chỉ | |
生地 | Kiji | Vải | |
型紙 | Katagami | Rập, Mẫu Giấy | |
ボタン | Botan | Khuy, Nút | |
ファスナー | Fasunā | Khóa Kéo | |
裏地 | Uraji | Lót Vải | |
織物 | Orimono | Dệt Vải | |
裁断機 | Saidanki | Máy Cắt Vải | |
アイロン | Airon | Bàn Ủi | |
裁縫箱 | Saihōbako | Hộp Dụng Cụ May | |
ハサミ | Hasami | Kéo | |
メジャー | Mejā | Thước Dây | |
針 | Hari | Kim | |
接着剤 | Secchakuzai | Keo Dán | |
テープ | Tēpu | Băng Keo | |
リボン | Ribon | Ruy Băng | |
プレス | Puresu | Ủi, Ép | |
アイロンかけ | Airon kake | Ủi Quần Áo | |
フィッティング | Fittingu | Thử Đồ | |
染色 | Senshoku | Nhuộm Màu | |
洗濯 | Sentaku | Giặt | |
乾燥 | Kansō | Làm Khô | |
糸通し | Itotooshi | Xỏ Chỉ | |
ピン打ち | Pinuuchi | Ghim | |
ドレス | Doresu | Váy | |
スーツ | Sūtsu | Bộ Vest | |
シャツ | Shatsu | Áo Sơ Mi | |
ズボン | Zubon | Quần | |
スカート | Sukāto | Váy Ngắn | |
ジャケット | Jaketto | Áo Khoác | |
コート | Kōto | Áo Măng Tô | |
ベスト | Besuto | Áo Gile | |
セーター | Sētā | Áo Len | |
ネクタイ | Nekutai | Cà Vạt |
Việc học từ vựng tiếng Nhật trong ngành may mặc không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm ngành này trong tương lai. Hãy bắt đầu bằng việc học những từ vựng cơ bản và thực hành chúng hàng ngày. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật và phát triển sự nghiệp trong ngành may mặc!
Bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP? Hãy tìm hiểu và liên hệ tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/