Tiếng Nhật là một ngôn ngữ phong phú với nhiều cấp độ ngữ pháp và từ vựng khác nhau. Để giao tiếp hàng ngày, việc nắm vững các mẫu câu thông dụng là vô cùng quan trọng, giúp TTS dễ dàng hòa nhập vào cuộc sống và công việc tại Nhật Bản. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng hàng ngày, giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người Nhật nhé!
1. Mẫu Câu Chào Hỏi
- おはようございます。(Ohayou gozaimasu) – Chào buổi sáng.
- こんにちは。(Konnichiwa) – Chào buổi chiều.
- こんばんは。(Konbanwa) – Chào buổi tối.
- おやすみなさい。(Oyasuminasai) – Chúc ngủ ngon.
- さようなら。(Sayounara) – Tạm biệt.
- またね。(Matane) – Hẹn gặp lại.
2. Mẫu Câu Cảm Ơn
- ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu) – Cảm ơn.
- どういたしまして。(Dou itashimashite) – Không có gì.
- お世話になりました。(Osewa ni narimashita) – Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
3. Mẫu Câu Xin Lỗi
- すみません。(Sumimasen) – Xin lỗi.
- ごめんなさい。(Gomen nasai) – Tôi xin lỗi.
- 失礼します。(Shitsurei shimasu) – Xin phép.
4. Mẫu Câu Khi Hỏi Thăm Sức Khỏe
- お元気ですか?(Ogenki desu ka?) – Bạn có khỏe không?
- はい、元気です。(Hai, genki desu) – Vâng, tôi khỏe.
- おかげさまで。(Okagesamade) – Cảm ơn, tôi vẫn ổn.
5. Mẫu Câu Khi Mua Sắm
- いくらですか?(Ikura desu ka?) – Bao nhiêu tiền?
- これをください。(Kore o kudasai) – Tôi muốn mua cái này.
- これは何ですか?(Kore wa nan desu ka?) – Đây là cái gì?
6. Mẫu Câu Khi Gọi Món
- メニューを見せてください。(Menyuu o misete kudasai) – Vui lòng cho tôi xem menu.
- おすすめは何ですか?(Osusume wa nan desu ka?) – Món đặc biệt hôm nay là gì?
- この料理をお願いします。(Kono ryouri o onegaishimasu) – Cho tôi món này.
7. Mẫu Câu Trong Giao Thông
- ここへ行きたいです。(Koko e ikitai desu) – Tôi muốn đến đây.
- 駅はどこですか?(Eki wa doko desu ka?) – Ga tàu ở đâu?
- このバスは〇〇へ行きますか?(Kono basu wa 〇〇 e ikimasu ka?) – Xe buýt này có đi đến 〇〇 không?
8. Mẫu Câu Khi Hỏi Đường
- すみません、道を教えてください。(Sumimasen, michi o oshiete kudasai) – Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho tôi không?
- 〇〇までどうやって行きますか?(〇〇 made dou yatte ikimasu ka?) – Làm thế nào để đến 〇〇?
- 近くにコンビニはありますか?(Chikaku ni konbini wa arimasu ka?) – Có cửa hàng tiện lợi nào gần đây không?
9. Mẫu Câu Khi Làm Việc
- 今日は何をしますか?(Kyou wa nani o shimasu ka?) – Hôm nay chúng ta làm gì?
- この書類を確認してください。(Kono shorui o kakunin shite kudasai) – Vui lòng kiểm tra tài liệu này.
- 手伝いましょうか?(Tetsudaimashou ka?) – Tôi có thể giúp gì không?
10. Mẫu Câu Khi Đi Khám Bệnh
- お医者さんに行きたいです。(Oishasan ni ikitai desu) – Tôi muốn đi khám bác sĩ.
- どこが痛いですか?(Doko ga itai desu ka?) – Bạn bị đau ở đâu?
- 頭が痛いです。(Atama ga itai desu) – Tôi bị đau đầu.
11. Mẫu Câu Khi Gọi Điện Thoại
- もしもし。(Moshi moshi) – Alô.
- 〇〇さんをお願いします。(〇〇 san o onegaishimasu) – Cho tôi gặp 〇〇.
- 電話番号を教えてください。(Denwa bangou o oshiete kudasai) – Vui lòng cho tôi biết số điện thoại của bạn.
12. Mẫu Câu Khi Nhận và Gửi Đồ
- 荷物が届きました。(Nimotsu ga todokimashita) – Hàng hóa đã đến.
- これを送ってください。(Kore o okutte kudasai) – Vui lòng gửi cái này.
- どこに送りますか?(Doko ni okurimasu ka?) – Bạn muốn gửi đến đâu?
13. Mẫu Câu Khi Hẹn Gặp
- 会いましょうか?(Aimashou ka?) – Chúng ta gặp nhau chứ?
- 何時にしますか?(Nanji ni shimasu ka?) – Mấy giờ chúng ta gặp nhau?
- 〇〇で待っています。(〇〇 de matteimasu) – Tôi sẽ đợi ở 〇〇.
14. Mẫu Câu Khi Lên Kế Hoạch
- 明日の予定はありますか?(Ashita no yotei wa arimasu ka?) – Bạn có kế hoạch gì cho ngày mai không?
- 予定を立てましょう。(Yotei o tatemashou) – Hãy lên kế hoạch.
- 旅行に行きたいです。(Ryokou ni ikitai desu) – Tôi muốn đi du lịch.
15. Mẫu Câu Khi Thể Hiện Cảm Xúc
- 嬉しいです。(Ureshii desu) – Tôi vui.
- 悲しいです。(Kanashii desu) – Tôi buồn.
- 怒っています。(Okotteimasu) – Tôi đang giận.
16. Mẫu Câu Khi Nhận Lời Mời
- はい、行きます。(Hai, ikimasu) – Vâng, tôi sẽ đi.
- もちろんです。(Mochiron desu) – Tất nhiên rồi.
Nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng hàng ngày không chỉ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào cuộc sống tại Nhật Bản mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho công việc và học tập. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những mẫu câu này vào thực tế để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.