Trong cuộc sống tại Nhật của các bạn thực tập sinh hay du học sinh sang Nhật học và làm việc, sẽ có những lúc bạn bè hay đồng nghiệp của các bạn cần sự an ủi hay động viên về một vấn đề nào đó. Đừng vì không biết tiếng Nhật mà không tự tin để giúp đỡ bạn bè hay đồng nghiệp lúc đấy nhé. Tiếp nối chủ đề đào tạo tiếng Nhật, bài viết này EK GROUP sẽ giúp bạn Tổng hợp 22 tiếng Nhật an ủi và động viên người khác dưới đây nhé!
1. Tiếng Nhật giao tiếp động viên người khác:
- 大丈夫ですよ。 (Daijoubu desu yo) – Mọi thứ sẽ ổn thôi.
- 心配しないで。 (Shinpai shinaide) – Đừng lo lắng.
- がんばって。 (Ganbatte) – Hãy cố gắng lên nhé.
- 君は強い人だ。 (Kimi wa tsuyoi hito da) – Bạn là một người mạnh mẽ.
- 私はいつもここにいます。 (Watashi wa itsumo koko ni imasu) – Mình luôn ở đây cùng bạn.
- いつも君を応援しています。 (Itsumo kimi o ouen shiteimasu) – Mình luôn ủng hộ bạn.
- 落ち込んでいるときは、いつでも話し相手になるよ。 (Ochikonde iru toki wa, itsudemo hanashi aite ni naru yo) – Khi bạn buồn, mình luôn sẵn lòng lắng nghe.
- 頑張って、過ぎ去る雨がある。 (Ganbatte, sugisaru ame ga aru) – Hãy cố gắng nhé, sau cơn mưa là trời sáng.
- 一歩ずつ進もう。 (Ippo zutsu susumou) – Hãy tiến một bước một lần nữa nhé.
- 君の未来は明るいよ。 (Kimi no mirai wa akarui yo) – Tương lai của bạn sẽ tươi sáng.
2. Tiếng Nhật giao tiếp an ủi đối phương:
- それは悪いことではありません。 (Sore wa warui koto de wa arimasen) – Điều đó không phải là điều tồi tệ.
- 失敗は成功のもと。 (Shippai wa seikou no moto) – Thất bại là nguồn động viên cho thành công.
- 君はとても強いんだよ。 (Kimi wa totemo tsuyoi nda yo) – Bạn rất mạnh mẽ.
- 負けないで。 (Makenaide) – Đừng từ bỏ nhé.
- あなたの気持ちを理解しています。 (Anata no kimochi o rikai shiteimasu) – Mình hiểu cảm xúc của bạn.
- 時間が解決するよ。 (Jikan ga kaiketsu suru yo) – Thời gian sẽ làm mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn.
- あなたは素晴らしい人です。 (Anata wa subarashii hito desu) – Mình là một người tuyệt vời.
- 未来に希望を持とう。 (Mirai ni kibou o motou) – Hãy giữ hy vọng vào tương lai nhé.
- あなたはたくましい。 (Anata wa takumashii) – Cậu là một người mạnh mẽ.
- 今を大切にしよう。 (Ima o taisetsu ni shiyou) – Hãy trân trọng hiện tại.
- 悪いことがあっても、前を向いて進もう。 (Warui koto ga atte mo, mae o muite susumou) – Dù có điều gì xảy ra, hãy tiếp tục bước đi với đầu ngẩng cao.
- 信じて。 (Shinjite) – Hãy tin vào bản thân.
Nhớ rằng, việc học cách an ủi và động viên người khác một cách ấm áp và chân thành không những thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ bền vững và lâu dài trong môi trường làm việc hay học tập tại Nhật Bản. Chúc bạn có một hành trình học và làm tại Nhật thật thành công và suôn sẻ!!
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/