Skip to main content

Tổng hợp cách giao tiếp tiếng Nhật xin lỗi khi bị sếp hay cấp trên khiển trách

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Tổng hợp cách giao tiếp tiếng Nhật xin lỗi khi bị sếp hay cấp trên khiển trách
Giao tiếp tiếng Nhật xin lỗi

Ở trong môi trường làm việc ở một môi trường mới như Nhật Bản, dù ở công sở hay tại xưởng thì việc mắc lỗi sai là không thể tránh khỏi. Vì vậy khi mắc lỗi, bạn có thể nói với sếp chỗ sai của mình và nếu bị mắng hay khiển trách, hãy sử dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật xin lỗi sau để có thể “giảm nhẹ” sự tức giận của sếp và thể hiện mình biết nhận lỗi và sẽ rút kinh nghiệm nhé!

Tổng hợp cách xin lỗi tiếng Nhật khi bị sếp hay cấp trên khiển trách
Tổng hợp cách xin lỗi tiếng Nhật khi bị sếp hay cấp trên khiển trách

Dưới đây là một số cách xin lỗi tiếng Nhật khi bị sếp hoặc cấp trên khiển trách trong môi trường công việc:

1. Cách Giao tiếp tiếng Nhật xin lỗi tiếng Nhật phổ biến:

 Cách xin lỗi tiếng Nhật phổ biến
Cách xin lỗi tiếng Nhật phổ biến
  • すみません、大変申し訳ございませんでした。

(Sumimasen, taihen moushiwake gozaimasen deshita) 

“ Xin lỗi, tôi thực sự xin lỗi về điều đó.”

 

  • 失敗しました。お詫び申し上げます。

(Shippai shimashita. Owabi moushiagemasu)

“ Tôi đã làm sai. Xin lỗi về điều đó.”

 

  • 誠に申し訳ございませんでした。

(Makoto ni moushiwake gozaimasen deshita)

“Thật lòng xin lỗi về sự cố này.”

 

  • 申し訳ありませんでした。もう一度試します。

( Moushiwake arimasen deshita. Mou ichido tameshimasu)

“Tôi xin lỗi vì điều đó. Tôi sẽ thử lại một lần nữa.”

 

  • 大変申し訳ありませんでした。次から注意します。

( Taihen moushiwake arimasen deshita. Tsugi kara chuui shimasu)

“Thật lòng xin lỗi về điều đó. Từ lần sau, tôi sẽ chú ý hơn.”

2. Cách Giao tiếp tiếng Nhật xin lỗi và đề xuất giải pháp cải thiện:

  • 申し訳ございませんでした。今後改善策を考えます。

( Moushiwake gozaimasen deshita. Kongo kaizensaku wo kangaemasu)

“Xin lỗi về điều đó. Tôi sẽ nghĩ về biện pháp cải thiện trong tương lai.”

 

  • 誠に申し訳ございませんでした。対策を練り直します。

(Makoto ni moushiwake gozaimasen deshita. Taisaku wo nerinao shimasu)

“Thật lòng xin lỗi về điều đó. Tôi sẽ xem xét lại biện pháp.”

3. Cách biểu đạt sự sai phạm và sẽ quyết tâm sửa sai:

Cách biểu đạt sự sai phạm và sẽ quyết tâm sửa sai
Cách biểu đạt sự sai phạm và sẽ quyết tâm sửa sai
  • 申し訳ございません。次回から頑張ります。

(Moushiwake gozaimasen. Jikai kara ganbarimasu)

“ Xin lỗi về điều đó. Từ lần sau, tôi sẽ cố gắng hơn.”

 

  • お詫び申し上げます。次回はもっと気をつけます。

(Owabi moushiagemasu. Jikai wa motto ki wo tsukemasu)

“Tôi xin lỗi về điều đó. Lần sau, tôi sẽ chú ý hơn.”

 

  • 大変申し訳ございませんでした。この失敗を取り戻します。

(Taihen moushiwake gozaimasen deshita. Kono shippai wo torimodoshi masu) 

“Xin lỗi về điều đó. Tôi sẽ cố gắng khắc phục sai lầm này.”

 

  • 申し訳ございませんでした。今後もっと努力します。

(Moushiwake gozaimasen deshita. Kongo motto doryoku shimasu)

“Xin lỗi về điều đó. Tôi sẽ cố gắng nhiều hơn trong tương lai.”

 

Nhớ rằng, việc học cách xin lỗi một cách lịch sự và chân thành không những thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ bền vững và lâu dài trong môi trường làm việc tại Nhật Bản. Chúc bạn có một hành trình làm việc tại Nhật thật thành công và suôn sẻ!!

EK GROUP tuyển dụng TTS kỹ năng cao đẳng
EK GROUP tuyển dụng TTS kỹ năng cao đẳng

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại đây.

 

Thẻ bài viết: