Bạn đang học tiếng Nhật và muốn trau dồi vốn từ vựng của mình? Vậy bạn đã biết cách nói “không có gì” trong tiếng Nhật chưa?
Đây là một cụm từ quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp, giúp thể hiện sự lịch thiệp và tinh tế. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, EK sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách nói “không có gì” trong tiếng Nhật một cách chuẩn xác và phù hợp với từng ngữ cảnh ở những câu dưới đây nhé!
1. Những cách nói không có gì trong tiếng Nhật
1.1. Cách nói không có gì cơ bản どういたしまして
どういたしまして (Dōitashimashite): Đây là cách nói “không có gì” phổ biến nhất, được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn. Nó thể hiện sự khiêm tốn và trân trọng lòng biết ơn của đối phương. Ngoài ra, cách nói này cũng thường để dùng để đáp lại lời xin lỗi từ ai đó.
Ví dụ:
- A: ありがとう (Arigatō) – Cảm ơn.
- B: どういたしまして (Dōitashimashite) – Không có gì.
1.2. Cách nói không có gì trong tiếng Nhật lịch sự hơn
いえいえ、どういたしまして
いえいえ (Ieiie): Cũng là cách nói “không có gì” phổ biến, mang sắc thái nhẹ nhàng và thân mật hơn so với “Dōitashimashite”.
Ví dụ:
- A: ご丁寧にありがとうございます (Goteiseini arigatōgozaimasu) – Cảm ơn bạn rất nhiều.
- B: いえいえ、どういたしまして (Ieiie, dōitashimashite) – Không có gì ạ.
とんでもないです
とんでもないです (Tondemonai desu): Là cách nói không có gì trong tiếng Nhật biểu thị sự khiêm tốn sâu sắc, thể hiện rằng bạn không xứng đáng được cảm ơn.
Ví dụ:
- A: お手数をおかけしました (Otesū o kakemashita) – Làm phiền bạn rồi.
- B: とんでもないです。喜んでお手伝いしました (Tondemonai desu. Yorokonde otetsudai shimashita) – Không có gì ạ. Tôi rất vui được giúp đỡ.
こちらこそ
こちらこそ (Kochiraこそ): Sử dụng để đáp lại lời cảm ơn khi bạn cũng nhận được sự giúp đỡ từ đối phương.
Ví dụ:
- A: 助けてくれてありがとう (Tasukete kurete arigatō) – Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
- B: こちらこそ、助けてもらえて助かりました (Kochiraこそ, tasukete moraete tasukarimashita) – Cảm ơn bạn đã giúp đỡ, tôi rất biết ơn.
ぜんぜん
ぜんぜん (Zenzen): Là cách nói mang ý nghĩa “không có gì to tát”, thường được sử dụng khi bạn cảm thấy việc làm của mình không đáng được cảm ơn.
Ví dụ:
- A: ちょっとお手伝いしました (Chotto otetsudai shimashita) – Tôi giúp bạn một chút thôi.
- B: ぜんぜん、ありがとうございます (Zenzen, arigatōgozaimasu) – Không có gì ạ, cảm ơn bạn.
1.3 Cách nói không có gì trong tiếng Nhật để trả lời sếp
Khi giao tiếp với sếp trong tiếng Nhật, việc thể hiện sự tôn trọng và lịch thiệp là vô cùng quan trọng. Do đó, cách nói “không có gì” cũng cần được lựa chọn cẩn thận để phù hợp với ngữ cảnh và địa vị của sếp.
Dưới đây là một số cách nói với sếp trong tiếng Nhật:
恐縮でございます
Koshiagemasu (恐縮でございます): Cách nói này thể hiện sự khiêm tốn sâu sắc hơn, thể hiện rằng bạn không xứng đáng được sếp cảm ơn.
Ví dụ:
- Sếp: 今日は残業までありがとう。(Kyō wa zangyō made arigatō.) – Cảm ơn cậu đã làm thêm giờ hôm nay.
- Bạn: Koshiagemasu. Watashi no shigoto desu kara.(Koshiagemasu. Watashi no shigoto desu kara.) – Không có gì ạ. Đó là công việc của tôi mà.
嬉しいです
Ureshii desu (嬉しいです): Cách nói này thể hiện sự vui mừng khi được sếp cảm ơn và trân trọng cơ hội được đóng góp.
Ví dụ:
- Sếp: いつもありがとう。(Itsumo arigatō.) – Cảm ơn cậu luôn hoàn thành tốt công việc.
- Bạn: Ureshii desu. Sotsugyō shimasu.(Ureshii desu. Sotsugyō shimasu.) – Cảm ơn ạ. Em sẽ cố gắng hơn nữa.
Văn hóa cảm ơn là một trong những nét văn hóa đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp của người Nhật. Lời cảm ơn đúng cách không chỉ thể hiện sự tôn trọng, lịch thiệp và tinh tế mà còn cho biết mối quan hệ giữa 2 người đang giao tiếp với nhau. Vậy, nếu bạn nhận được một lời cảm ơn từ người Nhật, bạn sẽ đáp lại như thế nào? Với một nền văn hóa coi trọng những quy chuẩn, phép tắc trong giao tiếp như Nhật Bản thì việc lựa chọn ngôn từ để đáp lại lời cảm ơn cũng rất quan trọng. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, đối tượng nói cảm ơn mà bạn cần học cách nói không có gì trong tiếng Nhật một cách phù hợp.
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/