Trong giao tiếp, nhờ vả là một trong những kỹ năng quan trọng, việc nói nhờ vả trong tiếng Nhật còn được xem như một “nghệ thuật”. Văn hoá nhờ vả của Nhật Bản mang những nét đặc trưng riêng, thể hiện sự tinh tế và tôn trọng. Tiếp nối chủ đề Đào tạo tiếng Nhật, bài viết này của EK GROUP sẽ giúp bạn “bỏ túi” những cách nhờ vả tiếng Nhật hiệu quả nhất!
1. Cách giao tiếp tiếng Nhật nhờ vả đối phương sử dụng てください (te kudasai)
1.1. Cấu trúc
[Việc nhờ] + てください (te kudasai)
1.2. Ví dụ
- 窓を開けてください。(Mado o akete kudasai) – Xin hãy mở cửa sổ.
- ちょっと待っててください。(Chotto matte te kudasai) – Xin hãy đợi tôi một chút.
- 電話をかけてください。(Denwa o kakete kudasai) – Xin hãy gọi điện thoại.
1.3. Ngữ cảnh phù hợp
- Dùng cho các yêu cầu đơn giản, mang tính mệnh lệnh nhẹ nhàng.
- Đây cũng là mẫu câu nhờ vả bằng tiếng Nhật phổ biến nhất, thường được dùng trong trường hợp bạn muốn nhờ cậy một người nhỏ hơn hoặc ngang hàng với mình, tạo cảm giác khá thân mật và thoải mái.
2. Cách giao tiếp tiếng Nhật nhờ vả đối phương với おねがいします (Onegaishimasu)
2.1. Cấu trúc
[Việc nhờ] + おねがいします (Onegaishimasu)
2.2. Ví dụ
- お手伝いしていただけませんか。(Otasuke itadakemasu ka) – Bạn có thể giúp tôi một tay được không?
- ちょっと聞いていただけますか。(Chotto kiite itadakemasu ka) – Bạn có thể cho phép tôi hỏi một chút được không?
- わかりやすく説明していただけますか。(Wakariyasuku setsumei itadakemasu ka) – Bạn có thể giải thích cho tôi hiểu rõ hơn được không?
2.3. Ngữ cảnh phù hợp
- Khác với cấu trúc sử dụng “てください” (te kudasai), “Onegaishimasu” (おねがいします) không đi kèm với động từ ở dạng ます-form.
- “Onegaishimasu” (おねがいします) thường được sử dụng trong các cuộc gọi điện thoại để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng người nghe.
- So với “Te kudasai” (てください), “Onegaishimasu” (おねがいします) mang sắc thái lịch sự hơn, phù hợp cho những mối quan hệ trang trọng hoặc khi nhờ vả người lớn tuổi, cấp trên.
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật nhờ vả đối phương dùng てもらえる/ Vてもらえない
3.1. Cấu trúc
[Việc nhờ] + を + もらえる/ Vてもらえない
3.2. Ví dụ
- 田中さんに宿題を手伝ってもらえる?(Tanaka-san ni shukudai o tettete moraeru?) – Bạn Tanaka có thể giúp mình làm bài tập được không?
- この荷物を運んでもらえないですか。(Kono nimotsu o hakondete moraemasuka?) – Bạn có thể giúp tôi mang vác hành lý này được không?
3.3. Ngữ cảnh phù hợp
- Sử dụng với người nhỏ tuổi hoặc người thân quen như bạn bè, thành viên gia đình.
- Thể hiện sự gần gũi và thân mật.
4. Sử dụng 手もらえるとありがたい/嬉しい/助かるđể nhờ vả tiếng Nhật
4.1. Cấu trúc
[Việc nhờ] + を + 手伝ってもらえると + ありがたい/嬉しい/助かる
4.2. Ví dụ
- 田中さんに宿題を手伝ってもらえるとありがたい。(Tanaka-san ni shukudai o tettete moraえるとありがたい) – Mình sẽ rất biết ơn nếu bạn Tanaka có thể giúp mình làm bài tập.
- この荷物を運んでもらえると助かります。(Kono nimotsu o hakondete moraえるとtasukaru) – Mình sẽ rất giúp đỡ nếu bạn có thể giúp mình mang vác hành lý này.
4.3. Ngữ cảnh phù hợp
- Thể hiện sự cảm kích và trân trọng đối với người giúp đỡ.
- Giúp lời nhờ vả trở nên tự nhiên và chân thành hơn.
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật nhờ vả đối phương với てやってもらえるか/もらえないか
5.1. Cấu trúc
[Việc nhờ] + を + してもらえるか/もらえないか
5.2. Ví dụ
- 田中さんに宿題を手伝ってもらえるか聞いてみよう。(Tanaka-san ni shukudai o tettete moraeru ka kiite miyou) – Mình sẽ thử hỏi bạn Tanaka xem có thể giúp mình làm bài tập được không.
- この荷物を運んでもらえないか聞いてみます。(Kono nimotsu o hakondete moraeru ka kiite mimasu) – Mình sẽ thử hỏi xem bạn có thể giúp mình mang vác hành lý này được không.
5.3. Ngữ cảnh phù hợp
- Thể hiện sự dè dặt và không quá mong đợi sự giúp đỡ.
- Giúp lời nhờ vả trở nên nhẹ nhàng và dễ chấp nhận hơn.
Việc nhờ vả trong tiếng Nhật đòi hỏi sự khéo léo và lịch sự để duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Hy vọng với những mẫu câu nhờ vả mà EK GROUP đã tổng hợp, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và tạo được ấn tượng tốt với đồng nghiệp, đối tác và bạn bè người Nhật.
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/