Skip to main content

10 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cần thiết tại nhà hàng, quán ăn cực ngắn gọn và thông dụng

Trang chủ Tin tức & Sự kiện 10 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cần thiết tại nhà hàng, quán ăn cực ngắn gọn và thông dụng
Giao tiếp tiếng Nhật tại nhà hàng, quán ăn

Khi nhắc đến lĩnh vực ẩm thực của xứ sở hoa anh đào thì ngoài những đặc sản như sushi hay sashimi, mì ramen hay những nước uống truyền thống thì không thể không kể đến sự chu đáo và quan tâm kỹ càng trong giao tiếp tiếng Nhật của nhân viên nhà hàng, làm nên một nét văn hoá đặc trưng của người nơi đây. Vì vậy, hãy nắm lòng những câu giao tiếp tiếng Nhật dưới đây để trải nghiệm dịch vụ ở nhà hàng Nhật một cách trơn tru nhất nhé!!

Giao tiếp tiếng Nhật tại nhà hàng
Giao tiếp tiếng Nhật tại nhà hàng

1.Tiếng Nhật giao tiếp khi chào hỏi nhân viên

Tiếng Nhật giao tiếp khi chào hỏi nhân viên
Tiếng Nhật giao tiếp khi chào hỏi nhân viên

Khi bước vào nhà hàng hay quán ăn ở Nhật thì hầu hết các nhân viên đều cúi chào khách hàng cực kì nồng nhiệt và lịch sự. Thường nhân viên sẽ nói:

  • いらっしゃいませ (Irasshaimase): được sử dụng để bày tỏ sự chào đón và sẵn lòng phục vụ.
  •  こんにちは (Konnichiwa): Cụm từ này có nghĩa là “Xin chào” và thường được sử dụng vào buổi trưa hoặc buổi chiều

Khi đấy, bạn có thể đáp lại:

  • ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) – “Cảm ơn bạn rất nhiều”
  • ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) – “Xin cảm ơn”
  • どうもありがとうございます (Doumo arigatou gozaimasu) – “Rất cảm ơn”

Khi bạn giao tiếp như thế sẽ thể hiện được sự lịch sự và tôn trọng nhân viên nhà hàng Nhật Bản.

2. Tiếng Nhật giao tiếp khi đặt bàn

Tiếng Nhật giao tiếp khi đặt bàn
Tiếng Nhật giao tiếp khi đặt bàn

Khi bạn đã đặt bàn ở nhà hàng, bạn có thể nói: 

  • 予約した(名前)です (Yoyaku shita (namae) desu) – “Tôi đã đặt bàn dưới tên (Tên của bạn).”
  • 予約をしています (Yoyaku o shiteimasu) – “Chúng tôi đã đặt bàn trước.”
  • 予約の(時間)です (Yoyaku no (jikan) desu) – “Đây là thời gian của đặt bàn.”
  • お願いします (Onegaishimasu) – “Xin vui lòng.”
  • この席でお願いします (Kono seki de onegaishimasu) – “Xin vui lòng cho chỗ này.”
  • お席をご案内ください (O-seki o goannai kudasai) – “Xin hãy dẫn chúng tôi đến bàn.”

Khi bạn chưa đặt bàn ở nhà hàng, bạn có thể nói: 

  • テーブルを予約したいのですが (Te-buru o yoyaku shitai no desu ga) – “Tôi muốn đặt bàn.”
  • 今日の夕食のためにテーブルを予約したいのですが (Kyou no yuushoku no tame ni te-buru o yoyaku shitai no desu ga) – “Tôi muốn đặt bàn cho bữa tối hôm nay.”
  • お席をお願いできますか (O-seki o onegai dekimasu ka) – “Xin được ngồi chỗ nào không?”
  • お席が空いていますか (O-seki ga aite imasu ka) – “Còn chỗ trống không?”
  • すみません、予約していませんが、お席が空いていますか (Sumimasen, yoyaku shiteimasen ga, o-seki ga aite imasu ka) – “Xin lỗi, chúng tôi chưa đặt bàn, có chỗ trống không?”
  • この席でお願いします (Kono seki de onegaishimasu) – “Xin vui lòng cho chỗ này.”

Nhớ rằng, việc sử dụng các cụm từ này thường cần kết hợp với sự lịch sự và biết ơn. Bạn có thể kết thúc mỗi câu nói bằng cụm từ “お願いします (Onegaishimasu)”

3.Giao tiếp Tiếng Nhật tại nhà hàng khi gọi món

Tiếng Nhật giao tiếp khi gọi món
Tiếng Nhật giao tiếp khi gọi món
  • メニューをお願いします。(Menu wo onegaishimasu) – “Xin menu ạ”
  • 今日のおすすめは何ですか?(Kyou no osusume wa nan desu ka?) – “Món khuyến mãi hôm nay là gì?”
  • 飲み物のメニューも見せていただけますか?(Nomimono no menu mo misete itadakemasu ka?) – “Xin được xem menu đồ uống”.
  • これをください。( Kore wo kudasai) – “Tôi muốn món này”.
  • これをお願いします。(Kore wo onegaishimasu) – “Xin món này”
  • これを一つください。(Kore wo hitotsu kudasai) – “Cho tôi một cái món này.”
  • このメニューの料理を一つください。(Kono menu no ryouri wo hitotsu kudasai) – “Cho tôi một món trong menu này.”
  • これとこれもお願いします。( Koreto kore mo onegaishimasu) – “Xin món này và món này nữa.”
  • お店の名物は何ですか? (Omise no meibutsu wa nan desu ka?) – “Món đặc biệt của quán là gì?”

4. Giao tiếp Tiếng Nhật tại nhà hàng khi nhờ sự hỗ trợ của nhân viên

Tiếng Nhật giao tiếp khi nhờ sự hỗ trợ của nhân viên
Tiếng Nhật giao tiếp khi nhờ sự hỗ trợ của nhân viên

すみません、メニューが読めません。(Sumimasen、 menu ga yomemasen) – “Xin lỗi, tôi không đọc được menu.”

これにもう一つ追加してください。(Kore ni mou hitotsu tsuikashite kudasai) – “Xin thêm một cái vào món này.”

これとこれをセットにしてください。(Koreto kore wo setto ni shite kudasai) – “Xin làm thành một bộ với món này và món kia”

席を変えてもらえますか?( Seki wo kaete moraemasu ka?) – “Xin đổi bàn được không?”

5. Giao tiếp Tiếng Nhật tại nhà hàng khi thanh toán tiền 

Khi đã ăn xong và chuẩn bị về, bạn có thể nói tiếng Nhật với nhân viên như:

  • お会計お願いします。(Okaikei onegaishimasu) – “ Xin tính tiền”.
  • これでお願いします。(Kore de onegaishimasu) – “ Xin tính tiền”.

Chúc các bạn có một bữa ăn tại nhà hàng Nhật Bản thật ngon miệng và thử áp dụng những câu giao tiếp tiếng Nhật tại nhà hàng này với nhân viên thử xem nhé!! 

EK Group tuyển dụng TTS kỹ năng cao đẳng
EK Group tuyển dụng TTS kỹ năng cao đẳng

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại EK GROUP, bạn có thể tìm hiểu tại: https://eki.com.vn/category/su-kien/

 

Thẻ bài viết: