Nếu bạn làm việc trong một công ty Nhật Bản hoặc có đồng nghiệp người Nhật, việc biết cách tạm biệt bằng tiếng nước họ là một kỹ năng quan trọng. Người Nhật rất coi trọng lễ nghi và các hành động xã giao trong công việc. Việc nói lời tạm biệt một cách đúng mực không chỉ là một hình thức xã giao, mà còn thể hiện sự kính trọng và lịch sự. Điều này giúp bạn ghi điểm trong mắt đồng nghiệp và cấp trên, cũng như xây dựng một hình ảnh chuyên nghiệp trong môi trường làm việc. Tiếp nối chủ đề đào tạo tiếng Nhật, hãy cùng EK liệt kê top 10 câu chào tạm biệt đồng nghiệp tiếng Nhật này nhé!
Chào tạm biệt tiếng Nhật
- Các Câu Tạm Biệt Thông Dụng
- さようなら (Sayounara) – Tạm biệt.
- Dùng trong các trường hợp tạm biệt dài hạn hoặc khi bạn sẽ không gặp lại đồng nghiệp trong một thời gian dài.
- Câu này thường mang ý nghĩa trang trọng và có phần nặng nề, do đó không thường xuyên dùng trong các cuộc gặp gỡ hàng ngày.
- お疲れ様でした (Otsukaresama deshita) – Cảm ơn bạn vì đã làm việc chăm chỉ.
- Dùng khi kết thúc một ngày làm việc hoặc khi một đồng nghiệp hoàn thành công việc của họ.
- Đây là câu tạm biệt phổ biến và thường dùng nhất trong môi trường làm việc Nhật Bản.
- また明日 (Mata ashita) – Hẹn gặp lại vào ngày mai.
- Dùng khi bạn sẽ gặp lại đồng nghiệp vào ngày làm việc tiếp theo.
- Câu này mang tính thân thiện và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
- お先に失礼します (Osaki ni shitsurei shimasu) – Xin phép về trước.
- Dùng khi bạn rời khỏi văn phòng trước đồng nghiệp.
- Đây là cách tạm biệt lịch sự khi bạn phải rời khỏi nơi làm việc trước người khác.
またね (Mata ne) – Hẹn gặp lại.
- Thường dùng trong các tình huống thân thiện và không chính thức. Phù hợp khi tạm biệt đồng nghiệp trong môi trường làm việc thân thiện hoặc với những người bạn gần gũi.
- Mang tính chất thân mật, không quá trang trọng.
じゃあ、また (Jaa, mata) – Hẹn gặp lại sau.
- Sử dụng trong các tình huống không chính thức và với những người bạn hoặc đồng nghiệp thân thiết.
- Thân mật và thoải mái, thích hợp cho những cuộc trò chuyện hàng ngày.
失礼いたします (Shitsurei itashimasu) – Xin phép thất lễ (trang trọng hơn “失礼します”).
- Dùng trong các tình huống cực kỳ trang trọng, chẳng hạn như khi bạn nói chuyện với cấp trên cao hoặc trong các cuộc họp quan trọng.
- Đây là dạng kính ngữ, rất lịch sự và trang trọng.
お元気で (Ogenki de) – Chúc bạn khỏe mạnh.
- Dùng khi tạm biệt ai đó trong một thời gian dài, thể hiện mong muốn người đó luôn mạnh khỏe.
- Phù hợp khi đồng nghiệp nghỉ việc hoặc chuyển đến nơi làm việc mới.
- いってきます (Ittekimasu) – Tôi đi đây (tôi sẽ quay lại).
- Dùng khi bạn rời khỏi nơi làm việc tạm thời và sẽ quay lại sau. Thường sử dụng khi rời văn phòng để đi ra ngoài trong thời gian ngắn.
- Mang tính thân thiện và thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
お大事に (Odaiji ni) – Chúc bạn mau khỏi bệnh.
Dùng khi tạm biệt ai đó đang bệnh hoặc không khỏe.
- Mang tính chất quan tâm và thường sử dụng trong các tình huống cá nhân hơn là công việc.
- Cách dùng những câu tạm biệt đúng cách
- Hiểu Ngữ Cảnh
Hiểu rõ ngữ cảnh là điều quan trọng khi sử dụng các từ tạm biệt. Ví dụ, “さようなら” thường chỉ dùng khi bạn sẽ không gặp lại người đó trong một thời gian dài, trong khi “また明日” là lựa chọn tốt cho những người sẽ gặp lại nhau vào ngày hôm sau.
- Sử Dụng Đúng Mức Độ Trang Trọng
Trong môi trường làm việc, mức độ trang trọng là yếu tố quan trọng. “お疲れ様でした” và “お先に失礼します” là những câu tạm biệt phổ biến và thể hiện sự lịch sự, phù hợp với môi trường làm việc.
- Kết Hợp Ngôn Ngữ Cơ Thể
Ngôn ngữ cơ thể cũng rất quan trọng. Khi tạm biệt, hãy cúi nhẹ đầu để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Hành động này giúp truyền tải sự chân thành của bạn.
Đừng quên, mỗi câu chào tạm biệt mang một ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hãy chọn câu phù hợp với ngữ cảnh để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng tối đa. Chúc bạn thành công trong việc học và sử dụng tiếng Nhật nơi làm việc!